Wring

Động từ bất quy tắc wring

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Wring.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
not wring

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I wring
  • you wring
  • he/she/it wrings
  • we wring
  • you wring
  • they wring

Quá khứ

  • I wrung
  • you wrung
  • he/she/it wrung
  • we wrung
  • you wrung
  • they wrung

Hiện tại tiếp diễn

  • I am wringing
  • you are wringing
  • he/she/it is wringing
  • we are wringing
  • you are wringing
  • they are wringing

Hiện tại hoàn thành

  • I have wrung
  • you have wrung
  • he/she/it has wrung
  • we have wrung
  • you have wrung
  • they have wrung

Tương lai

  • I will wring
  • you will wring
  • he/she/it will wring
  • we will wring
  • you will wring
  • they will wring

Tương lai hoàn thành

  • I will have wrung
  • you will have wrung
  • he/she/it will have wrung
  • we will have wrung
  • you will have wrung
  • they will have wrung

Quá khứ tiếp diễn

  • I was wringing
  • you were wringing
  • he/she/it was wringing
  • we were wringing
  • you were wringing
  • they were wringing

Quá khứ hoàn thành

  • I had wrung
  • you had wrung
  • he/she/it had wrung
  • we had wrung
  • you had wrung
  • they had wrung

Tương lai tiếp diễn

  • I will be wringing
  • you will be wringing
  • he/she/it will be wringing
  • we will be wringing
  • you will be wringing
  • they will be wringing

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been wringing
  • you have been wringing
  • he/she/it has been wringing
  • we have been wringing
  • you have been wringing
  • they have been wringing

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been wringing
  • you had been wringing
  • he/she/it had been wringing
  • we had been wringing
  • you had been wringing
  • they had been wringing

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been wringing
  • you will have been wringing
  • he/she/it will have been wringing
  • we will have been wringing
  • you will have been wringing
  • they will have been wringing

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • wring
  • let’s wring
  • wring

Hiện tại

  • wringing

Quá khứ

  • wrung

Infinitive

  • to wring

Phân từ hoàn thành

  • having wrung

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *