Contents
Động từ bất quy tắc fling
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Fling.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I fling
- you fling
- he/she/it flings
- we fling
- you fling
- they fling
Quá khứ
- I flung
- you flung
- he/she/it flung
- we flung
- you flung
- they flung
Hiện tại tiếp diễn
- I am flinging
- you are flinging
- he/she/it is flinging
- we are flinging
- you are flinging
- they are flinging
Hiện tại hoàn thành
- I have flung
- you have flung
- he/she/it has flung
- we have flung
- you have flung
- they have flung
Tương lai
- I will fling
- you will fling
- he/she/it will fling
- we will fling
- you will fling
- they will fling
Tương lai hoàn thành
- I will have flung
- you will have flung
- he/she/it will have flung
- we will have flung
- you will have flung
- they will have flung
Quá khứ tiếp diễn
- I was flinging
- you were flinging
- he/she/it was flinging
- we were flinging
- you were flinging
- they were flinging
Quá khứ hoàn thành
- I had flung
- you had flung
- he/she/it had flung
- we had flung
- you had flung
- they had flung
Tương lai tiếp diễn
- I will be flinging
- you will be flinging
- he/she/it will be flinging
- we will be flinging
- you will be flinging
- they will be flinging
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been flinging
- you have been flinging
- he/she/it has been flinging
- we have been flinging
- you have been flinging
- they have been flinging
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been flinging
- you had been flinging
- he/she/it had been flinging
- we had been flinging
- you had been flinging
- they had been flinging
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been flinging
- you will have been flinging
- he/she/it will have been flinging
- we will have been flinging
- you will have been flinging
- they will have been flinging
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- fling
- let’s fling
- fling
Hiện tại
- flinging
Quá khứ
- flung
Infinitive
- to fling
Phân từ hoàn thành
- having flung