Contents
Động từ bất quy tắc thrust
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Thrust.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I thrust
- you thrust
- he/she/it thrusts
- we thrust
- you thrust
- they thrust
Quá khứ
- I thrust
- you thrust
- he/she/it thrust
- we thrust
- you thrust
- they thrust
Hiện tại tiếp diễn
- I am thrusting
- you are thrusting
- he/she/it is thrusting
- we are thrusting
- you are thrusting
- they are thrusting
Hiện tại hoàn thành
- I have thrust
- you have thrust
- he/she/it has thrust
- we have thrust
- you have thrust
- they have thrust
Tương lai
- I will thrust
- you will thrust
- he/she/it will thrust
- we will thrust
- you will thrust
- they will thrust
Tương lai hoàn thành
- I will have thrust
- you will have thrust
- he/she/it will have thrust
- we will have thrust
- you will have thrust
- they will have thrust
Quá khứ tiếp diễn
- I was thrusting
- you were thrusting
- he/she/it was thrusting
- we were thrusting
- you were thrusting
- they were thrusting
Quá khứ hoàn thành
- I had thrust
- you had thrust
- he/she/it had thrust
- we had thrust
- you had thrust
- they had thrust
Tương lai tiếp diễn
- I will be thrusting
- you will be thrusting
- he/she/it will be thrusting
- we will be thrusting
- you will be thrusting
- they will be thrusting
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been thrusting
- you have been thrusting
- he/she/it has been thrusting
- we have been thrusting
- you have been thrusting
- they have been thrusting
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been thrusting
- you had been thrusting
- he/she/it had been thrusting
- we had been thrusting
- you had been thrusting
- they had been thrusting
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been thrusting
- you will have been thrusting
- he/she/it will have been thrusting
- we will have been thrusting
- you will have been thrusting
- they will have been thrusting
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- thrust
- let’s thrust
- thrust
Hiện tại
- thrusting
Quá khứ
- thrust
Infinitive
- to thrust
Phân từ hoàn thành
- having thrust