Swing

Động từ bất quy tắc swing

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Swing.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
swing oneself/not swing

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I swing
  • you swing
  • he/she/it swings
  • we swing
  • you swing
  • they swing

Quá khứ

  • I swung
  • you swung
  • he/she/it swung
  • we swung
  • you swung
  • they swung

Hiện tại tiếp diễn

  • I am swinging
  • you are swinging
  • he/she/it is swinging
  • we are swinging
  • you are swinging
  • they are swinging

Hiện tại hoàn thành

  • I have swung
  • you have swung
  • he/she/it has swung
  • we have swung
  • you have swung
  • they have swung

Tương lai

  • I will swing
  • you will swing
  • he/she/it will swing
  • we will swing
  • you will swing
  • they will swing

Tương lai hoàn thành

  • I will have swung
  • you will have swung
  • he/she/it will have swung
  • we will have swung
  • you will have swung
  • they will have swung

Quá khứ tiếp diễn

  • I was swinging
  • you were swinging
  • he/she/it was swinging
  • we were swinging
  • you were swinging
  • they were swinging

Quá khứ hoàn thành

  • I had swung
  • you had swung
  • he/she/it had swung
  • we had swung
  • you had swung
  • they had swung

Tương lai tiếp diễn

  • I will be swinging
  • you will be swinging
  • he/she/it will be swinging
  • we will be swinging
  • you will be swinging
  • they will be swinging

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been swinging
  • you have been swinging
  • he/she/it has been swinging
  • we have been swinging
  • you have been swinging
  • they have been swinging

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been swinging
  • you had been swinging
  • he/she/it had been swinging
  • we had been swinging
  • you had been swinging
  • they had been swinging

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been swinging
  • you will have been swinging
  • he/she/it will have been swinging
  • we will have been swinging
  • you will have been swinging
  • they will have been swinging

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • swing
  • let’s swing
  • swing

Hiện tại

  • swinging

Quá khứ

  • swung

Infinitive

  • to swing

Phân từ hoàn thành

  • having swung

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *