Động từ bất quy tắc sting
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Sting.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I sting
- you sting
- he/she/it stings
- we sting
- you sting
- they sting
Quá khứ
- I stung
- you stung
- he/she/it stung
- we stung
- you stung
- they stung
Hiện tại tiếp diễn
- I am stinging
- you are stinging
- he/she/it is stinging
- we are stinging
- you are stinging
- they are stinging
Hiện tại hoàn thành
- I have stung
- you have stung
- he/she/it has stung
- we have stung
- you have stung
- they have stung
Tương lai
- I will sting
- you will sting
- he/she/it will sting
- we will sting
- you will sting
- they will sting
Tương lai hoàn thành
- I will have stung
- you will have stung
- he/she/it will have stung
- we will have stung
- you will have stung
- they will have stung
Quá khứ tiếp diễn
- I was stinging
- you were stinging
- he/she/it was stinging
- we were stinging
- you were stinging
- they were stinging
Quá khứ hoàn thành
- I had stung
- you had stung
- he/she/it had stung
- we had stung
- you had stung
- they had stung
Tương lai tiếp diễn
- I will be stinging
- you will be stinging
- he/she/it will be stinging
- we will be stinging
- you will be stinging
- they will be stinging
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been stinging
- you have been stinging
- he/she/it has been stinging
- we have been stinging
- you have been stinging
- they have been stinging
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been stinging
- you had been stinging
- he/she/it had been stinging
- we had been stinging
- you had been stinging
- they had been stinging
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been stinging
- you will have been stinging
- he/she/it will have been stinging
- we will have been stinging
- you will have been stinging
- they will have been stinging
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- sting
- let’s sting
- sting
Hiện tại
- stinging
Quá khứ
- stung
Infinitive
- to sting
Phân từ hoàn thành
- having stung