Contents
Động từ bất quy tắc spin
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Spin.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I spin
- you spin
- he/she/it spins
- we spin
- you spin
- they spin
Quá khứ
- I spun/span
- you spun/span
- he/she/it spun/span
- we spun/span
- you spun/span
- they spun/span
Hiện tại tiếp diễn
- I am spinning
- you are spinning
- he/she/it is spinning
- we are spinning
- you are spinning
- they are spinning
Hiện tại hoàn thành
- I have spun
- you have spun
- he/she/it has spun
- we have spun
- you have spun
- they have spun
Tương lai
- I will spin
- you will spin
- he/she/it will spin
- we will spin
- you will spin
- they will spin
Tương lai hoàn thành
- I will have spun
- you will have spun
- he/she/it will have spun
- we will have spun
- you will have spun
- they will have spun
Quá khứ tiếp diễn
- I was spinning
- you were spinning
- he/she/it was spinning
- we were spinning
- you were spinning
- they were spinning
Quá khứ hoàn thành
- I had spun
- you had spun
- he/she/it had spun
- we had spun
- you had spun
- they had spun
Tương lai tiếp diễn
- I will be spinning
- you will be spinning
- he/she/it will be spinning
- we will be spinning
- you will be spinning
- they will be spinning
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been spinning
- you have been spinning
- he/she/it has been spinning
- we have been spinning
- you have been spinning
- they have been spinning
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been spinning
- you had been spinning
- he/she/it had been spinning
- we had been spinning
- you had been spinning
- they had been spinning
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been spinning
- you will have been spinning
- he/she/it will have been spinning
- we will have been spinning
- you will have been spinning
- they will have been spinning
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- spin
- let’s spin
- spin
Hiện tại
- spinning
Quá khứ
- spun
Infinitive
- to spin
Phân từ hoàn thành
- having spun