Contents
Động từ bất quy tắc speak
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Speak.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I speak
- you speak
- he/she/it speaks
- we speak
- you speak
- they speak
Quá khứ
- I spoke
- you spoke
- he/she/it spoke
- we spoke
- you spoke
- they spoke
Hiện tại tiếp diễn
- I am speaking
- you are speaking
- he/she/it is speaking
- we are speaking
- you are speaking
- they are speaking
Hiện tại hoàn thành
- I have spoken
- you have spoken
- he/she/it has spoken
- we have spoken
- you have spoken
- they have spoken
Tương lai
- I will speak
- you will speak
- he/she/it will speak
- we will speak
- you will speak
- they will speak
Tương lai hoàn thành
- I will have spoken
- you will have spoken
- he/she/it will have spoken
- we will have spoken
- you will have spoken
- they will have spoken
Quá khứ tiếp diễn
- I was speaking
- you were speaking
- he/she/it was speaking
- we were speaking
- you were speaking
- they were speaking
Quá khứ hoàn thành
- I had spoken
- you had spoken
- he/she/it had spoken
- we had spoken
- you had spoken
- they had spoken
Tương lai tiếp diễn
- I will be speaking
- you will be speaking
- he/she/it will be speaking
- we will be speaking
- you will be speaking
- they will be speaking
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been speaking
- you have been speaking
- he/she/it has been speaking
- we have been speaking
- you have been speaking
- they have been speaking
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been speaking
- you had been speaking
- he/she/it had been speaking
- we had been speaking
- you had been speaking
- they had been speaking
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been speaking
- you will have been speaking
- he/she/it will have been speaking
- we will have been speaking
- you will have been speaking
- they will have been speaking
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- speak
- let’s speak
- speak
Hiện tại
- speaking
Quá khứ
- spoken
Infinitive
- to speak
Phân từ hoàn thành
- having spoken