Shit

Động từ bất quy tắc shit

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Shit.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
shit oneself/not shit

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I shit
  • you shit
  • he/she/it shits
  • we shit
  • you shit
  • they shit

Quá khứ

  • I shat
  • you shat
  • he/she/it shat
  • we shat
  • you shat
  • they shat

Hiện tại tiếp diễn

  • I am shitting
  • you are shitting
  • he/she/it is shitting
  • we are shitting
  • you are shitting
  • they are shitting

Hiện tại hoàn thành

  • I have shat
  • you have shat
  • he/she/it has shat
  • we have shat
  • you have shat
  • they have shat

Tương lai

  • I will shit
  • you will shit
  • he/she/it will shit
  • we will shit
  • you will shit
  • they will shit

Tương lai hoàn thành

  • I will have shat
  • you will have shat
  • he/she/it will have shat
  • we will have shat
  • you will have shat
  • they will have shat

Quá khứ tiếp diễn

  • I was shitting
  • you were shitting
  • he/she/it was shitting
  • we were shitting
  • you were shitting
  • they were shitting

Quá khứ hoàn thành

  • I had shat
  • you had shat
  • he/she/it had shat
  • we had shat
  • you had shat
  • they had shat

Tương lai tiếp diễn

  • I will be shitting
  • you will be shitting
  • he/she/it will be shitting
  • we will be shitting
  • you will be shitting
  • they will be shitting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been shitting
  • you have been shitting
  • he/she/it has been shitting
  • we have been shitting
  • you have been shitting
  • they have been shitting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been shitting
  • you had been shitting
  • he/she/it had been shitting
  • we had been shitting
  • you had been shitting
  • they had been shitting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been shitting
  • you will have been shitting
  • he/she/it will have been shitting
  • we will have been shitting
  • you will have been shitting
  • they will have been shitting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • shit
  • let’s shit
  • shit

Hiện tại

  • shitting

Quá khứ

  • shat

Infinitive

  • to shit

Phân từ hoàn thành

  • having shat

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *