Động từ bất quy tắc saw
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Saw.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I saw
- you saw
- he/she/it saws
- we saw
- you saw
- they saw
Quá khứ
- I sawed
- you sawed
- he/she/it sawed
- we sawed
- you sawed
- they sawed
Hiện tại tiếp diễn
- I am sawing
- you are sawing
- he/she/it is sawing
- we are sawing
- you are sawing
- they are sawing
Hiện tại hoàn thành
- I have sawn/sawed
- you have sawn/sawed
- he/she/it has sawn/sawed
- we have sawn/sawed
- you have sawn/sawed
- they have sawn/sawed
Tương lai
- I will saw
- you will saw
- he/she/it will saw
- we will saw
- you will saw
- they will saw
Tương lai hoàn thành
- I will have sawn/sawed
- you will have sawn/sawed
- he/she/it will have sawn/sawed
- we will have sawn/sawed
- you will have sawn/sawed
- they will have sawn/sawed
Quá khứ tiếp diễn
- I was sawing
- you were sawing
- he/she/it was sawing
- we were sawing
- you were sawing
- they were sawing
Quá khứ hoàn thành
- I had sawn/sawed
- you had sawn/sawed
- he/she/it had sawn/sawed
- we had sawn/sawed
- you had sawn/sawed
- they had sawn/sawed
Tương lai tiếp diễn
- I will be sawing
- you will be sawing
- he/she/it will be sawing
- we will be sawing
- you will be sawing
- they will be sawing
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been sawing
- you have been sawing
- he/she/it has been sawing
- we have been sawing
- you have been sawing
- they have been sawing
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been sawing
- you had been sawing
- he/she/it had been sawing
- we had been sawing
- you had been sawing
- they had been sawing
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been sawing
- you will have been sawing
- he/she/it will have been sawing
- we will have been sawing
- you will have been sawing
- they will have been sawing
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- saw
- let’s saw
- saw
Hiện tại
- sawing
Quá khứ
- sawn/sawed
Infinitive
- to saw
Phân từ hoàn thành
- having sawn/sawed