Động từ bất quy tắc lean
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Lean.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I lean
- you lean
- he/she/it leans
- we lean
- you lean
- they lean
Quá khứ
- I leaned/leant
- you leaned/leant
- he/she/it leaned/leant
- we leaned/leant
- you leaned/leant
- they leaned/leant
Hiện tại tiếp diễn
- I am leaning
- you are leaning
- he/she/it is leaning
- we are leaning
- you are leaning
- they are leaning
Hiện tại hoàn thành
- I have leaned/leant
- you have leaned/leant
- he/she/it has leaned/leant
- we have leaned/leant
- you have leaned/leant
- they have leaned/leant
Tương lai
- I will lean
- you will lean
- he/she/it will lean
- we will lean
- you will lean
- they will lean
Tương lai hoàn thành
- I will have leaned/leant
- you will have leaned/leant
- he/she/it will have leaned/leant
- we will have leaned/leant
- you will have leaned/leant
- they will have leaned/leant
Quá khứ tiếp diễn
- I was leaning
- you were leaning
- he/she/it was leaning
- we were leaning
- you were leaning
- they were leaning
Quá khứ hoàn thành
- I had leaned/leant
- you had leaned/leant
- he/she/it had leaned/leant
- we had leaned/leant
- you had leaned/leant
- they had leaned/leant
Tương lai tiếp diễn
- I will be leaning
- you will be leaning
- he/she/it will be leaning
- we will be leaning
- you will be leaning
- they will be leaning
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been leaning
- you have been leaning
- he/she/it has been leaning
- we have been leaning
- you have been leaning
- they have been leaning
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been leaning
- you had been leaning
- he/she/it had been leaning
- we had been leaning
- you had been leaning
- they had been leaning
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been leaning
- you will have been leaning
- he/she/it will have been leaning
- we will have been leaning
- you will have been leaning
- they will have been leaning
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- lean
- let’s lean
- lean
Hiện tại
- leaning
Quá khứ
- leaned/leant
Infinitive
- to lean
Phân từ hoàn thành
- having leaned/leant