Contents
Động từ bất quy tắc burn
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Burn.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I burn
- you burn
- he/she/it burns
- we burn
- you burn
- they burn
Quá khứ
- I burnt/burned
- you burnt/burned
- he/she/it burnt/burned
- we burnt/burned
- you burnt/burned
- they burnt/burned
Hiện tại tiếp diễn
- I am burning
- you are burning
- he/she/it is burning
- we are burning
- you are burning
- they are burning
Hiện tại hoàn thành
- I have burnt/burned
- you have burnt/burned
- he/she/it has burnt/burned
- we have burnt/burned
- you have burnt/burned
- they have burnt/burned
Tương lai
- I will burn
- you will burn
- he/she/it will burn
- we will burn
- you will burn
- they will burn
Tương lai hoàn thành
- I will have burnt/burned
- you will have burnt/burned
- he/she/it will have burnt/burned
- we will have burnt/burned
- you will have burnt/burned
- they will have burnt/burned
Quá khứ tiếp diễn
- I was burning
- you were burning
- he/she/it was burning
- we were burning
- you were burning
- they were burning
Quá khứ hoàn thành
- I had burnt/burned
- you had burnt/burned
- he/she/it had burnt/burned
- we had burnt/burned
- you had burnt/burned
- they had burnt/burned
Tương lai tiếp diễn
- I will be burning
- you will be burning
- he/she/it will be burning
- we will be burning
- you will be burning
- they will be burning
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been burning
- you have been burning
- he/she/it has been burning
- we have been burning
- you have been burning
- they have been burning
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been burning
- you had been burning
- he/she/it had been burning
- we had been burning
- you had been burning
- they had been burning
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been burning
- you will have been burning
- he/she/it will have been burning
- we will have been burning
- you will have been burning
- they will have been burning
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- burn
- let’s burn
- burn
Hiện tại
- burning
Quá khứ
- burnt/burned
Infinitive
- to burn
Phân từ hoàn thành
- having burnt/burned