Hurt

Động từ bất quy tắc hurt

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Hurt.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
hurt oneself/not hurt

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I hurt
  • you hurt
  • he/she/it hurts
  • we hurt
  • you hurt
  • they hurt

Quá khứ

  • I hurt
  • you hurt
  • he/she/it hurt
  • we hurt
  • you hurt
  • they hurt

Hiện tại tiếp diễn

  • I am hurting
  • you are hurting
  • he/she/it is hurting
  • we are hurting
  • you are hurting
  • they are hurting

Hiện tại hoàn thành

  • I have hurt
  • you have hurt
  • he/she/it has hurt
  • we have hurt
  • you have hurt
  • they have hurt

Tương lai

  • I will hurt
  • you will hurt
  • he/she/it will hurt
  • we will hurt
  • you will hurt
  • they will hurt

Tương lai hoàn thành

  • I will have hurt
  • you will have hurt
  • he/she/it will have hurt
  • we will have hurt
  • you will have hurt
  • they will have hurt

Quá khứ tiếp diễn

  • I was hurting
  • you were hurting
  • he/she/it was hurting
  • we were hurting
  • you were hurting
  • they were hurting

Quá khứ hoàn thành

  • I had hurt
  • you had hurt
  • he/she/it had hurt
  • we had hurt
  • you had hurt
  • they had hurt

Tương lai tiếp diễn

  • I will be hurting
  • you will be hurting
  • he/she/it will be hurting
  • we will be hurting
  • you will be hurting
  • they will be hurting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been hurting
  • you have been hurting
  • he/she/it has been hurting
  • we have been hurting
  • you have been hurting
  • they have been hurting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been hurting
  • you had been hurting
  • he/she/it had been hurting
  • we had been hurting
  • you had been hurting
  • they had been hurting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been hurting
  • you will have been hurting
  • he/she/it will have been hurting
  • we will have been hurting
  • you will have been hurting
  • they will have been hurting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • hurt
  • let’s hurt
  • hurt

Hiện tại

  • hurting

Quá khứ

  • hurt

Infinitive

  • to hurt

Phân từ hoàn thành

  • having hurt

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *