Hide

Động từ bất quy tắc hide

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Hide.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
hide oneself/not hide

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I hide
  • you hide
  • he/she/it hides
  • we hide
  • you hide
  • they hide

Quá khứ

  • I hid
  • you hid
  • he/she/it hid
  • we hid
  • you hid
  • they hid

Hiện tại tiếp diễn

  • I am hiding
  • you are hiding
  • he/she/it is hiding
  • we are hiding
  • you are hiding
  • they are hiding

Hiện tại hoàn thành

  • I have hidden/hid
  • you have hidden/hid
  • he/she/it has hidden/hid
  • we have hidden/hid
  • you have hidden/hid
  • they have hidden/hid

Tương lai

  • I will hide
  • you will hide
  • he/she/it will hide
  • we will hide
  • you will hide
  • they will hide

Tương lai hoàn thành

  • I will have hidden/hid
  • you will have hidden/hid
  • he/she/it will have hidden/hid
  • we will have hidden/hid
  • you will have hidden/hid
  • they will have hidden/hid

Quá khứ tiếp diễn

  • I was hiding
  • you were hiding
  • he/she/it was hiding
  • we were hiding
  • you were hiding
  • they were hiding

Quá khứ hoàn thành

  • I had hidden/hid
  • you had hidden/hid
  • he/she/it had hidden/hid
  • we had hidden/hid
  • you had hidden/hid
  • they had hidden/hid

Tương lai tiếp diễn

  • I will be hiding
  • you will be hiding
  • he/she/it will be hiding
  • we will be hiding
  • you will be hiding
  • they will be hiding

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been hiding
  • you have been hiding
  • he/she/it has been hiding
  • we have been hiding
  • you have been hiding
  • they have been hiding

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been hiding
  • you had been hiding
  • he/she/it had been hiding
  • we had been hiding
  • you had been hiding
  • they had been hiding

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been hiding
  • you will have been hiding
  • he/she/it will have been hiding
  • we will have been hiding
  • you will have been hiding
  • they will have been hiding

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • hide
  • let’s hide
  • hide

Hiện tại

  • hiding

Quá khứ

  • hidden/hid

Infinitive

  • to hide

Phân từ hoàn thành

  • having hidden/hid

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *