Contents
Động từ bất quy tắc hide
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Hide.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I hide
- you hide
- he/she/it hides
- we hide
- you hide
- they hide
Quá khứ
- I hid
- you hid
- he/she/it hid
- we hid
- you hid
- they hid
Hiện tại tiếp diễn
- I am hiding
- you are hiding
- he/she/it is hiding
- we are hiding
- you are hiding
- they are hiding
Hiện tại hoàn thành
- I have hidden/hid
- you have hidden/hid
- he/she/it has hidden/hid
- we have hidden/hid
- you have hidden/hid
- they have hidden/hid
Tương lai
- I will hide
- you will hide
- he/she/it will hide
- we will hide
- you will hide
- they will hide
Tương lai hoàn thành
- I will have hidden/hid
- you will have hidden/hid
- he/she/it will have hidden/hid
- we will have hidden/hid
- you will have hidden/hid
- they will have hidden/hid
Quá khứ tiếp diễn
- I was hiding
- you were hiding
- he/she/it was hiding
- we were hiding
- you were hiding
- they were hiding
Quá khứ hoàn thành
- I had hidden/hid
- you had hidden/hid
- he/she/it had hidden/hid
- we had hidden/hid
- you had hidden/hid
- they had hidden/hid
Tương lai tiếp diễn
- I will be hiding
- you will be hiding
- he/she/it will be hiding
- we will be hiding
- you will be hiding
- they will be hiding
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been hiding
- you have been hiding
- he/she/it has been hiding
- we have been hiding
- you have been hiding
- they have been hiding
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been hiding
- you had been hiding
- he/she/it had been hiding
- we had been hiding
- you had been hiding
- they had been hiding
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been hiding
- you will have been hiding
- he/she/it will have been hiding
- we will have been hiding
- you will have been hiding
- they will have been hiding
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- hide
- let’s hide
- hide
Hiện tại
- hiding
Quá khứ
- hidden/hid
Infinitive
- to hide
Phân từ hoàn thành
- having hidden/hid