Slide

Động từ bất quy tắc slide

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Slide.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
slide oneself/not slide

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I slide
  • you slide
  • he/she/it slides
  • we slide
  • you slide
  • they slide

Quá khứ

  • I slid
  • you slid
  • he/she/it slid
  • we slid
  • you slid
  • they slid

Hiện tại tiếp diễn

  • I am sliding
  • you are sliding
  • he/she/it is sliding
  • we are sliding
  • you are sliding
  • they are sliding

Hiện tại hoàn thành

  • I have slid
  • you have slid
  • he/she/it has slid
  • we have slid
  • you have slid
  • they have slid

Tương lai

  • I will slide
  • you will slide
  • he/she/it will slide
  • we will slide
  • you will slide
  • they will slide

Tương lai hoàn thành

  • I will have slid
  • you will have slid
  • he/she/it will have slid
  • we will have slid
  • you will have slid
  • they will have slid

Quá khứ tiếp diễn

  • I was sliding
  • you were sliding
  • he/she/it was sliding
  • we were sliding
  • you were sliding
  • they were sliding

Quá khứ hoàn thành

  • I had slid
  • you had slid
  • he/she/it had slid
  • we had slid
  • you had slid
  • they had slid

Tương lai tiếp diễn

  • I will be sliding
  • you will be sliding
  • he/she/it will be sliding
  • we will be sliding
  • you will be sliding
  • they will be sliding

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been sliding
  • you have been sliding
  • he/she/it has been sliding
  • we have been sliding
  • you have been sliding
  • they have been sliding

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been sliding
  • you had been sliding
  • he/she/it had been sliding
  • we had been sliding
  • you had been sliding
  • they had been sliding

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been sliding
  • you will have been sliding
  • he/she/it will have been sliding
  • we will have been sliding
  • you will have been sliding
  • they will have been sliding

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • slide
  • let’s slide
  • slide

Hiện tại

  • sliding

Quá khứ

  • slid

Infinitive

  • to slide

Phân từ hoàn thành

  • having slid

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *