Hew

Động từ bất quy tắc hew

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Hew.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
hew oneself/not hew

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I hew
  • you hew
  • he/she/it hews
  • we hew
  • you hew
  • they hew

Quá khứ

  • I hewed
  • you hewed
  • he/she/it hewed
  • we hewed
  • you hewed
  • they hewed

Hiện tại tiếp diễn

  • I am hewing
  • you are hewing
  • he/she/it is hewing
  • we are hewing
  • you are hewing
  • they are hewing

Hiện tại hoàn thành

  • I have hewn/hewed
  • you have hewn/hewed
  • he/she/it has hewn/hewed
  • we have hewn/hewed
  • you have hewn/hewed
  • they have hewn/hewed

Tương lai

  • I will hew
  • you will hew
  • he/she/it will hew
  • we will hew
  • you will hew
  • they will hew

Tương lai hoàn thành

  • I will have hewn/hewed
  • you will have hewn/hewed
  • he/she/it will have hewn/hewed
  • we will have hewn/hewed
  • you will have hewn/hewed
  • they will have hewn/hewed

Quá khứ tiếp diễn

  • I was hewing
  • you were hewing
  • he/she/it was hewing
  • we were hewing
  • you were hewing
  • they were hewing

Quá khứ hoàn thành

  • I had hewn/hewed
  • you had hewn/hewed
  • he/she/it had hewn/hewed
  • we had hewn/hewed
  • you had hewn/hewed
  • they had hewn/hewed

Tương lai tiếp diễn

  • I will be hewing
  • you will be hewing
  • he/she/it will be hewing
  • we will be hewing
  • you will be hewing
  • they will be hewing

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been hewing
  • you have been hewing
  • he/she/it has been hewing
  • we have been hewing
  • you have been hewing
  • they have been hewing

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been hewing
  • you had been hewing
  • he/she/it had been hewing
  • we had been hewing
  • you had been hewing
  • they had been hewing

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been hewing
  • you will have been hewing
  • he/she/it will have been hewing
  • we will have been hewing
  • you will have been hewing
  • they will have been hewing

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • hew
  • let’s hew
  • hew

Hiện tại

  • hewing

Quá khứ

  • hewn/hewed

Infinitive

  • to hew

Phân từ hoàn thành

  • having hewn/hewed

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *