Contents
Động từ bất quy tắc creep
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Creep.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I creep
- you creep
- he/she/it creeps
- we creep
- you creep
- they creep
Quá khứ
- I crept
- you crept
- he/she/it crept
- we crept
- you crept
- they crept
Hiện tại tiếp diễn
- I am creeping
- you are creeping
- he/she/it is creeping
- we are creeping
- you are creeping
- they are creeping
Hiện tại hoàn thành
- I have crept
- you have crept
- he/she/it has crept
- we have crept
- you have crept
- they have crept
Tương lai
- I will creep
- you will creep
- he/she/it will creep
- we will creep
- you will creep
- they will creep
Tương lai hoàn thành
- I will have crept
- you will have crept
- he/she/it will have crept
- we will have crept
- you will have crept
- they will have crept
Quá khứ tiếp diễn
- I was creeping
- you were creeping
- he/she/it was creeping
- we were creeping
- you were creeping
- they were creeping
Quá khứ hoàn thành
- I had crept
- you had crept
- he/she/it had crept
- we had crept
- you had crept
- they had crept
Tương lai tiếp diễn
- I will be creeping
- you will be creeping
- he/she/it will be creeping
- we will be creeping
- you will be creeping
- they will be creeping
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been creeping
- you have been creeping
- he/she/it has been creeping
- we have been creeping
- you have been creeping
- they have been creeping
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been creeping
- you had been creeping
- he/she/it had been creeping
- we had been creeping
- you had been creeping
- they had been creeping
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been creeping
- you will have been creeping
- he/she/it will have been creeping
- we will have been creeping
- you will have been creeping
- they will have been creeping
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- creep
- let’s creep
- creep
Hiện tại
- creeping
Quá khứ
- crept
Infinitive
- to creep
Phân từ hoàn thành
- having crept