Contents
Động từ bất quy tắc sleep
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Sleep.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I sleep
- you sleep
- he/she/it sleeps
- we sleep
- you sleep
- they sleep
Quá khứ
- I slept
- you slept
- he/she/it slept
- we slept
- you slept
- they slept
Hiện tại tiếp diễn
- I am sleeping
- you are sleeping
- he/she/it is sleeping
- we are sleeping
- you are sleeping
- they are sleeping
Hiện tại hoàn thành
- I have slept
- you have slept
- he/she/it has slept
- we have slept
- you have slept
- they have slept
Tương lai
- I will sleep
- you will sleep
- he/she/it will sleep
- we will sleep
- you will sleep
- they will sleep
Tương lai hoàn thành
- I will have slept
- you will have slept
- he/she/it will have slept
- we will have slept
- you will have slept
- they will have slept
Quá khứ tiếp diễn
- I was sleeping
- you were sleeping
- he/she/it was sleeping
- we were sleeping
- you were sleeping
- they were sleeping
Quá khứ hoàn thành
- I had slept
- you had slept
- he/she/it had slept
- we had slept
- you had slept
- they had slept
Tương lai tiếp diễn
- I will be sleeping
- you will be sleeping
- he/she/it will be sleeping
- we will be sleeping
- you will be sleeping
- they will be sleeping
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been sleeping
- you have been sleeping
- he/she/it has been sleeping
- we have been sleeping
- you have been sleeping
- they have been sleeping
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been sleeping
- you had been sleeping
- he/she/it had been sleeping
- we had been sleeping
- you had been sleeping
- they had been sleeping
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been sleeping
- you will have been sleeping
- he/she/it will have been sleeping
- we will have been sleeping
- you will have been sleeping
- they will have been sleeping
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- sleep
- let’s sleep
- sleep
Hiện tại
- sleeping
Quá khứ
- slept
Infinitive
- to sleep
Phân từ hoàn thành
- having slept