Chide

Động từ bất quy tắc chide

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Chide.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
chide oneself/not chide

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I chide
  • you chide
  • he/she/it chides
  • we chide
  • you chide
  • they chide

Quá khứ

  • I chided/chid
  • you chided/chid
  • he/she/it chided/chid
  • we chided/chid
  • you chided/chid
  • they chided/chid

Hiện tại tiếp diễn

  • I am chiding
  • you are chiding
  • he/she/it is chiding
  • we are chiding
  • you are chiding
  • they are chiding

Hiện tại hoàn thành

  • I have chided/chidden
  • you have chided/chidden
  • he/she/it has chided/chidden
  • we have chided/chidden
  • you have chided/chidden
  • they have chided/chidden

Tương lai

  • I will chide
  • you will chide
  • he/she/it will chide
  • we will chide
  • you will chide
  • they will chide

Tương lai hoàn thành

  • I will have chided/chidden
  • you will have chided/chidden
  • he/she/it will have chided/chidden
  • we will have chided/chidden
  • you will have chided/chidden
  • they will have chided/chidden

Quá khứ tiếp diễn

  • I was chiding
  • you were chiding
  • he/she/it was chiding
  • we were chiding
  • you were chiding
  • they were chiding

Quá khứ hoàn thành

  • I had chided/chidden
  • you had chided/chidden
  • he/she/it had chided/chidden
  • we had chided/chidden
  • you had chided/chidden
  • they had chided/chidden

Tương lai tiếp diễn

  • I will be chiding
  • you will be chiding
  • he/she/it will be chiding
  • we will be chiding
  • you will be chiding
  • they will be chiding

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been chiding
  • you have been chiding
  • he/she/it has been chiding
  • we have been chiding
  • you have been chiding
  • they have been chiding

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been chiding
  • you had been chiding
  • he/she/it had been chiding
  • we had been chiding
  • you had been chiding
  • they had been chiding

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been chiding
  • you will have been chiding
  • he/she/it will have been chiding
  • we will have been chiding
  • you will have been chiding
  • they will have been chiding

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • chide
  • let’s chide
  • chide

Hiện tại

  • chiding

Quá khứ

  • chided/chidden

Infinitive

  • to chide

Phân từ hoàn thành

  • having chided/chidden

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *