Contents
Động từ bất quy tắc chide
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Chide.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I chide
- you chide
- he/she/it chides
- we chide
- you chide
- they chide
Quá khứ
- I chided/chid
- you chided/chid
- he/she/it chided/chid
- we chided/chid
- you chided/chid
- they chided/chid
Hiện tại tiếp diễn
- I am chiding
- you are chiding
- he/she/it is chiding
- we are chiding
- you are chiding
- they are chiding
Hiện tại hoàn thành
- I have chided/chidden
- you have chided/chidden
- he/she/it has chided/chidden
- we have chided/chidden
- you have chided/chidden
- they have chided/chidden
Tương lai
- I will chide
- you will chide
- he/she/it will chide
- we will chide
- you will chide
- they will chide
Tương lai hoàn thành
- I will have chided/chidden
- you will have chided/chidden
- he/she/it will have chided/chidden
- we will have chided/chidden
- you will have chided/chidden
- they will have chided/chidden
Quá khứ tiếp diễn
- I was chiding
- you were chiding
- he/she/it was chiding
- we were chiding
- you were chiding
- they were chiding
Quá khứ hoàn thành
- I had chided/chidden
- you had chided/chidden
- he/she/it had chided/chidden
- we had chided/chidden
- you had chided/chidden
- they had chided/chidden
Tương lai tiếp diễn
- I will be chiding
- you will be chiding
- he/she/it will be chiding
- we will be chiding
- you will be chiding
- they will be chiding
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been chiding
- you have been chiding
- he/she/it has been chiding
- we have been chiding
- you have been chiding
- they have been chiding
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been chiding
- you had been chiding
- he/she/it had been chiding
- we had been chiding
- you had been chiding
- they had been chiding
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been chiding
- you will have been chiding
- he/she/it will have been chiding
- we will have been chiding
- you will have been chiding
- they will have been chiding
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- chide
- let’s chide
- chide
Hiện tại
- chiding
Quá khứ
- chided/chidden
Infinitive
- to chide
Phân từ hoàn thành
- having chided/chidden