Cast

Động từ bất quy tắc cast

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Cast.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
cast oneself/not cast

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I cast
  • you cast
  • he/she/it casts
  • we cast
  • you cast
  • they cast

Quá khứ

  • I cast
  • you cast
  • he/she/it cast
  • we cast
  • you cast
  • they cast

Hiện tại tiếp diễn

  • I am casting
  • you are casting
  • he/she/it is casting
  • we are casting
  • you are casting
  • they are casting

Hiện tại hoàn thành

  • I have cast
  • you have cast
  • he/she/it has cast
  • we have cast
  • you have cast
  • they have cast

Tương lai

  • I will cast
  • you will cast
  • he/she/it will cast
  • we will cast
  • you will cast
  • they will cast

Tương lai hoàn thành

  • I will have cast
  • you will have cast
  • he/she/it will have cast
  • we will have cast
  • you will have cast
  • they will have cast

Quá khứ tiếp diễn

  • I was casting
  • you were casting
  • he/she/it was casting
  • we were casting
  • you were casting
  • they were casting

Quá khứ hoàn thành

  • I had cast
  • you had cast
  • he/she/it had cast
  • we had cast
  • you had cast
  • they had cast

Tương lai tiếp diễn

  • I will be casting
  • you will be casting
  • he/she/it will be casting
  • we will be casting
  • you will be casting
  • they will be casting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been casting
  • you have been casting
  • he/she/it has been casting
  • we have been casting
  • you have been casting
  • they have been casting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been casting
  • you had been casting
  • he/she/it had been casting
  • we had been casting
  • you had been casting
  • they had been casting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been casting
  • you will have been casting
  • he/she/it will have been casting
  • we will have been casting
  • you will have been casting
  • they will have been casting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • cast
  • let’s cast
  • cast

Hiện tại

  • casting

Quá khứ

  • cast

Infinitive

  • to cast

Phân từ hoàn thành

  • having cast

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *