Contents
Động từ bất quy tắc become
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Become.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I become
- you become
- he/she/it becomes
- we become
- you become
- they become
Quá khứ
- I became
- you became
- he/she/it became
- we became
- you became
- they became
Hiện tại tiếp diễn
- I am becoming
- you are becoming
- he/she/it is becoming
- we are becoming
- you are becoming
- they are becoming
Hiện tại hoàn thành
- I have become
- you have become
- he/she/it has become
- we have become
- you have become
- they have become
Tương lai
- I will become
- you will become
- he/she/it will become
- we will become
- you will become
- they will become
Tương lai hoàn thành
- I will have become
- you will have become
- he/she/it will have become
- we will have become
- you will have become
- they will have become
Quá khứ tiếp diễn
- I was becoming
- you were becoming
- he/she/it was becoming
- we were becoming
- you were becoming
- they were becoming
Quá khứ hoàn thành
- I had become
- you had become
- he/she/it had become
- we had become
- you had become
- they had become
Tương lai tiếp diễn
- I will be becoming
- you will be becoming
- he/she/it will be becoming
- we will be becoming
- you will be becoming
- they will be becoming
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been becoming
- you have been becoming
- he/she/it has been becoming
- we have been becoming
- you have been becoming
- they have been becoming
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been becoming
- you had been becoming
- he/she/it had been becoming
- we had been becoming
- you had been becoming
- they had been becoming
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been becoming
- you will have been becoming
- he/she/it will have been becoming
- we will have been becoming
- you will have been becoming
- they will have been becoming
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- become
- let’s become
- become
Hiện tại
- becoming
Quá khứ
- become
Infinitive
- to become
Phân từ hoàn thành
- having become