Win

Động từ bất quy tắc win

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Win.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
win oneself/not win

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I win
  • you win
  • he/she/it wins
  • we win
  • you win
  • they win

Quá khứ

  • I won
  • you won
  • he/she/it won
  • we won
  • you won
  • they won

Hiện tại tiếp diễn

  • I am winning
  • you are winning
  • he/she/it is winning
  • we are winning
  • you are winning
  • they are winning

Hiện tại hoàn thành

  • I have won
  • you have won
  • he/she/it has won
  • we have won
  • you have won
  • they have won

Tương lai

  • I will win
  • you will win
  • he/she/it will win
  • we will win
  • you will win
  • they will win

Tương lai hoàn thành

  • I will have won
  • you will have won
  • he/she/it will have won
  • we will have won
  • you will have won
  • they will have won

Quá khứ tiếp diễn

  • I was winning
  • you were winning
  • he/she/it was winning
  • we were winning
  • you were winning
  • they were winning

Quá khứ hoàn thành

  • I had won
  • you had won
  • he/she/it had won
  • we had won
  • you had won
  • they had won

Tương lai tiếp diễn

  • I will be winning
  • you will be winning
  • he/she/it will be winning
  • we will be winning
  • you will be winning
  • they will be winning

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been winning
  • you have been winning
  • he/she/it has been winning
  • we have been winning
  • you have been winning
  • they have been winning

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been winning
  • you had been winning
  • he/she/it had been winning
  • we had been winning
  • you had been winning
  • they had been winning

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been winning
  • you will have been winning
  • he/she/it will have been winning
  • we will have been winning
  • you will have been winning
  • they will have been winning

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • win
  • let’s win
  • win

Hiện tại

  • winning

Quá khứ

  • won

Infinitive

  • to win

Phân từ hoàn thành

  • having won

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *