Contents
Động từ bất quy tắc wet
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Wet.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I wet
- you wet
- he/she/it wets
- we wet
- you wet
- they wet
Quá khứ
- I wetted/wet
- you wetted/wet
- he/she/it wetted/wet
- we wetted/wet
- you wetted/wet
- they wetted/wet
Hiện tại tiếp diễn
- I am wetting
- you are wetting
- he/she/it is wetting
- we are wetting
- you are wetting
- they are wetting
Hiện tại hoàn thành
- I have wetted/wet
- you have wetted/wet
- he/she/it has wetted/wet
- we have wetted/wet
- you have wetted/wet
- they have wetted/wet
Tương lai
- I will wet
- you will wet
- he/she/it will wet
- we will wet
- you will wet
- they will wet
Tương lai hoàn thành
- I will have wetted/wet
- you will have wetted/wet
- he/she/it will have wetted/wet
- we will have wetted/wet
- you will have wetted/wet
- they will have wetted/wet
Quá khứ tiếp diễn
- I was wetting
- you were wetting
- he/she/it was wetting
- we were wetting
- you were wetting
- they were wetting
Quá khứ hoàn thành
- I had wetted/wet
- you had wetted/wet
- he/she/it had wetted/wet
- we had wetted/wet
- you had wetted/wet
- they had wetted/wet
Tương lai tiếp diễn
- I will be wetting
- you will be wetting
- he/she/it will be wetting
- we will be wetting
- you will be wetting
- they will be wetting
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been wetting
- you have been wetting
- he/she/it has been wetting
- we have been wetting
- you have been wetting
- they have been wetting
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been wetting
- you had been wetting
- he/she/it had been wetting
- we had been wetting
- you had been wetting
- they had been wetting
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been wetting
- you will have been wetting
- he/she/it will have been wetting
- we will have been wetting
- you will have been wetting
- they will have been wetting
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- wet
- let’s wet
- wet
Hiện tại
- wetting
Quá khứ
- wetted/wet
Infinitive
- to wet
Phân từ hoàn thành
- having wetted/wet