Contents
Động từ bất quy tắc welcome
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Welcome.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I welcome
- you welcome
- he/she/it welcomes
- we welcome
- you welcome
- they welcome
Quá khứ
- I welcomed
- you welcomed
- he/she/it welcomed
- we welcomed
- you welcomed
- they welcomed
Hiện tại tiếp diễn
- I am welcoming
- you are welcoming
- he/she/it is welcoming
- we are welcoming
- you are welcoming
- they are welcoming
Hiện tại hoàn thành
- I have welcomed
- you have welcomed
- he/she/it has welcomed
- we have welcomed
- you have welcomed
- they have welcomed
Tương lai
- I will welcome
- you will welcome
- he/she/it will welcome
- we will welcome
- you will welcome
- they will welcome
Tương lai hoàn thành
- I will have welcomed
- you will have welcomed
- he/she/it will have welcomed
- we will have welcomed
- you will have welcomed
- they will have welcomed
Quá khứ tiếp diễn
- I was welcoming
- you were welcoming
- he/she/it was welcoming
- we were welcoming
- you were welcoming
- they were welcoming
Quá khứ hoàn thành
- I had welcomed
- you had welcomed
- he/she/it had welcomed
- we had welcomed
- you had welcomed
- they had welcomed
Tương lai tiếp diễn
- I will be welcoming
- you will be welcoming
- he/she/it will be welcoming
- we will be welcoming
- you will be welcoming
- they will be welcoming
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been welcoming
- you have been welcoming
- he/she/it has been welcoming
- we have been welcoming
- you have been welcoming
- they have been welcoming
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been welcoming
- you had been welcoming
- he/she/it had been welcoming
- we had been welcoming
- you had been welcoming
- they had been welcoming
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been welcoming
- you will have been welcoming
- he/she/it will have been welcoming
- we will have been welcoming
- you will have been welcoming
- they will have been welcoming
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- welcome
- let’s welcome
- welcome
Hiện tại
- welcoming
Quá khứ
- welcomed
Infinitive
- to welcome
Phân từ hoàn thành
- having welcomed