Think

Động từ bất quy tắc think

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Think.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
think oneself/not think

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I think
  • you think
  • he/she/it thinks
  • we think
  • you think
  • they think

Quá khứ

  • I thought
  • you thought
  • he/she/it thought
  • we thought
  • you thought
  • they thought

Hiện tại tiếp diễn

  • I am thinking
  • you are thinking
  • he/she/it is thinking
  • we are thinking
  • you are thinking
  • they are thinking

Hiện tại hoàn thành

  • I have thought
  • you have thought
  • he/she/it has thought
  • we have thought
  • you have thought
  • they have thought

Tương lai

  • I will think
  • you will think
  • he/she/it will think
  • we will think
  • you will think
  • they will think

Tương lai hoàn thành

  • I will have thought
  • you will have thought
  • he/she/it will have thought
  • we will have thought
  • you will have thought
  • they will have thought

Quá khứ tiếp diễn

  • I was thinking
  • you were thinking
  • he/she/it was thinking
  • we were thinking
  • you were thinking
  • they were thinking

Quá khứ hoàn thành

  • I had thought
  • you had thought
  • he/she/it had thought
  • we had thought
  • you had thought
  • they had thought

Tương lai tiếp diễn

  • I will be thinking
  • you will be thinking
  • he/she/it will be thinking
  • we will be thinking
  • you will be thinking
  • they will be thinking

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been thinking
  • you have been thinking
  • he/she/it has been thinking
  • we have been thinking
  • you have been thinking
  • they have been thinking

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been thinking
  • you had been thinking
  • he/she/it had been thinking
  • we had been thinking
  • you had been thinking
  • they had been thinking

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been thinking
  • you will have been thinking
  • he/she/it will have been thinking
  • we will have been thinking
  • you will have been thinking
  • they will have been thinking

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • think
  • let’s think
  • think

Hiện tại

  • thinking

Quá khứ

  • thought

Infinitive

  • to think

Phân từ hoàn thành

  • having thought

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *