Swim

Động từ bất quy tắc swim

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Swim.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
swim oneself/not swim

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I swim
  • you swim
  • he/she/it swims
  • we swim
  • you swim
  • they swim

Quá khứ

  • I swam
  • you swam
  • he/she/it swam
  • we swam
  • you swam
  • they swam

Hiện tại tiếp diễn

  • I am swimming
  • you are swimming
  • he/she/it is swimming
  • we are swimming
  • you are swimming
  • they are swimming

Hiện tại hoàn thành

  • I have swum
  • you have swum
  • he/she/it has swum
  • we have swum
  • you have swum
  • they have swum

Tương lai

  • I will swim
  • you will swim
  • he/she/it will swim
  • we will swim
  • you will swim
  • they will swim

Tương lai hoàn thành

  • I will have swum
  • you will have swum
  • he/she/it will have swum
  • we will have swum
  • you will have swum
  • they will have swum

Quá khứ tiếp diễn

  • I was swimming
  • you were swimming
  • he/she/it was swimming
  • we were swimming
  • you were swimming
  • they were swimming

Quá khứ hoàn thành

  • I had swum
  • you had swum
  • he/she/it had swum
  • we had swum
  • you had swum
  • they had swum

Tương lai tiếp diễn

  • I will be swimming
  • you will be swimming
  • he/she/it will be swimming
  • we will be swimming
  • you will be swimming
  • they will be swimming

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been swimming
  • you have been swimming
  • he/she/it has been swimming
  • we have been swimming
  • you have been swimming
  • they have been swimming

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been swimming
  • you had been swimming
  • he/she/it had been swimming
  • we had been swimming
  • you had been swimming
  • they had been swimming

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been swimming
  • you will have been swimming
  • he/she/it will have been swimming
  • we will have been swimming
  • you will have been swimming
  • they will have been swimming

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • swim
  • let’s swim
  • swim

Hiện tại

  • swimming

Quá khứ

  • swum

Infinitive

  • to swim

Phân từ hoàn thành

  • having swum

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *