Contents
Động từ bất quy tắc spring
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Spring.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I spring
- you spring
- he/she/it springs
- we spring
- you spring
- they spring
Quá khứ
- I sprang
- you sprang
- he/she/it sprang
- we sprang
- you sprang
- they sprang
Hiện tại tiếp diễn
- I am springing
- you are springing
- he/she/it is springing
- we are springing
- you are springing
- they are springing
Hiện tại hoàn thành
- I have sprung
- you have sprung
- he/she/it has sprung
- we have sprung
- you have sprung
- they have sprung
Tương lai
- I will spring
- you will spring
- he/she/it will spring
- we will spring
- you will spring
- they will spring
Tương lai hoàn thành
- I will have sprung
- you will have sprung
- he/she/it will have sprung
- we will have sprung
- you will have sprung
- they will have sprung
Quá khứ tiếp diễn
- I was springing
- you were springing
- he/she/it was springing
- we were springing
- you were springing
- they were springing
Quá khứ hoàn thành
- I had sprung
- you had sprung
- he/she/it had sprung
- we had sprung
- you had sprung
- they had sprung
Tương lai tiếp diễn
- I will be springing
- you will be springing
- he/she/it will be springing
- we will be springing
- you will be springing
- they will be springing
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been springing
- you have been springing
- he/she/it has been springing
- we have been springing
- you have been springing
- they have been springing
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been springing
- you had been springing
- he/she/it had been springing
- we had been springing
- you had been springing
- they had been springing
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been springing
- you will have been springing
- he/she/it will have been springing
- we will have been springing
- you will have been springing
- they will have been springing
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- spring
- let’s spring
- spring
Hiện tại
- springing
Quá khứ
- sprung
Infinitive
- to spring
Phân từ hoàn thành
- having sprung