Split

Động từ bất quy tắc split

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Split.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
split oneself/not split

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I split
  • you split
  • he/she/it splits
  • we split
  • you split
  • they split

Quá khứ

  • I split
  • you split
  • he/she/it split
  • we split
  • you split
  • they split

Hiện tại tiếp diễn

  • I am splitting
  • you are splitting
  • he/she/it is splitting
  • we are splitting
  • you are splitting
  • they are splitting

Hiện tại hoàn thành

  • I have split
  • you have split
  • he/she/it has split
  • we have split
  • you have split
  • they have split

Tương lai

  • I will split
  • you will split
  • he/she/it will split
  • we will split
  • you will split
  • they will split

Tương lai hoàn thành

  • I will have split
  • you will have split
  • he/she/it will have split
  • we will have split
  • you will have split
  • they will have split

Quá khứ tiếp diễn

  • I was splitting
  • you were splitting
  • he/she/it was splitting
  • we were splitting
  • you were splitting
  • they were splitting

Quá khứ hoàn thành

  • I had split
  • you had split
  • he/she/it had split
  • we had split
  • you had split
  • they had split

Tương lai tiếp diễn

  • I will be splitting
  • you will be splitting
  • he/she/it will be splitting
  • we will be splitting
  • you will be splitting
  • they will be splitting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been splitting
  • you have been splitting
  • he/she/it has been splitting
  • we have been splitting
  • you have been splitting
  • they have been splitting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been splitting
  • you had been splitting
  • he/she/it had been splitting
  • we had been splitting
  • you had been splitting
  • they had been splitting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been splitting
  • you will have been splitting
  • he/she/it will have been splitting
  • we will have been splitting
  • you will have been splitting
  • they will have been splitting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • split
  • let’s split
  • split

Hiện tại

  • splitting

Quá khứ

  • split

Infinitive

  • to split

Phân từ hoàn thành

  • having split

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *