Động từ bất quy tắc smell
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Smell.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I smell
- you smell
- he/she/it smells
- we smell
- you smell
- they smell
Quá khứ
- I smelt/smelled
- you smelt/smelled
- he/she/it smelt/smelled
- we smelt/smelled
- you smelt/smelled
- they smelt/smelled
Hiện tại tiếp diễn
- I am smelling
- you are smelling
- he/she/it is smelling
- we are smelling
- you are smelling
- they are smelling
Hiện tại hoàn thành
- I have smelt/smelled
- you have smelt/smelled
- he/she/it has smelt/smelled
- we have smelt/smelled
- you have smelt/smelled
- they have smelt/smelled
Tương lai
- I will smell
- you will smell
- he/she/it will smell
- we will smell
- you will smell
- they will smell
Tương lai hoàn thành
- I will have smelt/smelled
- you will have smelt/smelled
- he/she/it will have smelt/smelled
- we will have smelt/smelled
- you will have smelt/smelled
- they will have smelt/smelled
Quá khứ tiếp diễn
- I was smelling
- you were smelling
- he/she/it was smelling
- we were smelling
- you were smelling
- they were smelling
Quá khứ hoàn thành
- I had smelt/smelled
- you had smelt/smelled
- he/she/it had smelt/smelled
- we had smelt/smelled
- you had smelt/smelled
- they had smelt/smelled
Tương lai tiếp diễn
- I will be smelling
- you will be smelling
- he/she/it will be smelling
- we will be smelling
- you will be smelling
- they will be smelling
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been smelling
- you have been smelling
- he/she/it has been smelling
- we have been smelling
- you have been smelling
- they have been smelling
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been smelling
- you had been smelling
- he/she/it had been smelling
- we had been smelling
- you had been smelling
- they had been smelling
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been smelling
- you will have been smelling
- he/she/it will have been smelling
- we will have been smelling
- you will have been smelling
- they will have been smelling
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- smell
- let’s smell
- smell
Hiện tại
- smelling
Quá khứ
- smelt/smelled
Infinitive
- to smell
Phân từ hoàn thành
- having smelt/smelled