Contents
Động từ bất quy tắc slink
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Slink.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I slink
- you slink
- he/she/it slinks
- we slink
- you slink
- they slink
Quá khứ
- I slunk
- you slunk
- he/she/it slunk
- we slunk
- you slunk
- they slunk
Hiện tại tiếp diễn
- I am slinking
- you are slinking
- he/she/it is slinking
- we are slinking
- you are slinking
- they are slinking
Hiện tại hoàn thành
- I have slunk
- you have slunk
- he/she/it has slunk
- we have slunk
- you have slunk
- they have slunk
Tương lai
- I will slink
- you will slink
- he/she/it will slink
- we will slink
- you will slink
- they will slink
Tương lai hoàn thành
- I will have slunk
- you will have slunk
- he/she/it will have slunk
- we will have slunk
- you will have slunk
- they will have slunk
Quá khứ tiếp diễn
- I was slinking
- you were slinking
- he/she/it was slinking
- we were slinking
- you were slinking
- they were slinking
Quá khứ hoàn thành
- I had slunk
- you had slunk
- he/she/it had slunk
- we had slunk
- you had slunk
- they had slunk
Tương lai tiếp diễn
- I will be slinking
- you will be slinking
- he/she/it will be slinking
- we will be slinking
- you will be slinking
- they will be slinking
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been slinking
- you have been slinking
- he/she/it has been slinking
- we have been slinking
- you have been slinking
- they have been slinking
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been slinking
- you had been slinking
- he/she/it had been slinking
- we had been slinking
- you had been slinking
- they had been slinking
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been slinking
- you will have been slinking
- he/she/it will have been slinking
- we will have been slinking
- you will have been slinking
- they will have been slinking
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- slink
- let’s slink
- slink
Hiện tại
- slinking
Quá khứ
- slunk
Infinitive
- to slink
Phân từ hoàn thành
- having slunk