Shut

Động từ bất quy tắc shut

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Shut.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
shut oneself/not shut

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I shut
  • you shut
  • he/she/it shuts
  • we shut
  • you shut
  • they shut

Quá khứ

  • I shut
  • you shut
  • he/she/it shut
  • we shut
  • you shut
  • they shut

Hiện tại tiếp diễn

  • I am shutting
  • you are shutting
  • he/she/it is shutting
  • we are shutting
  • you are shutting
  • they are shutting

Hiện tại hoàn thành

  • I have shut
  • you have shut
  • he/she/it has shut
  • we have shut
  • you have shut
  • they have shut

Tương lai

  • I will shut
  • you will shut
  • he/she/it will shut
  • we will shut
  • you will shut
  • they will shut

Tương lai hoàn thành

  • I will have shut
  • you will have shut
  • he/she/it will have shut
  • we will have shut
  • you will have shut
  • they will have shut

Quá khứ tiếp diễn

  • I was shutting
  • you were shutting
  • he/she/it was shutting
  • we were shutting
  • you were shutting
  • they were shutting

Quá khứ hoàn thành

  • I had shut
  • you had shut
  • he/she/it had shut
  • we had shut
  • you had shut
  • they had shut

Tương lai tiếp diễn

  • I will be shutting
  • you will be shutting
  • he/she/it will be shutting
  • we will be shutting
  • you will be shutting
  • they will be shutting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been shutting
  • you have been shutting
  • he/she/it has been shutting
  • we have been shutting
  • you have been shutting
  • they have been shutting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been shutting
  • you had been shutting
  • he/she/it had been shutting
  • we had been shutting
  • you had been shutting
  • they had been shutting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been shutting
  • you will have been shutting
  • he/she/it will have been shutting
  • we will have been shutting
  • you will have been shutting
  • they will have been shutting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • shut
  • let’s shut
  • shut

Hiện tại

  • shutting

Quá khứ

  • shut

Infinitive

  • to shut

Phân từ hoàn thành

  • having shut

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *