Contents
Động từ bất quy tắc shut
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Shut.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I shut
- you shut
- he/she/it shuts
- we shut
- you shut
- they shut
Quá khứ
- I shut
- you shut
- he/she/it shut
- we shut
- you shut
- they shut
Hiện tại tiếp diễn
- I am shutting
- you are shutting
- he/she/it is shutting
- we are shutting
- you are shutting
- they are shutting
Hiện tại hoàn thành
- I have shut
- you have shut
- he/she/it has shut
- we have shut
- you have shut
- they have shut
Tương lai
- I will shut
- you will shut
- he/she/it will shut
- we will shut
- you will shut
- they will shut
Tương lai hoàn thành
- I will have shut
- you will have shut
- he/she/it will have shut
- we will have shut
- you will have shut
- they will have shut
Quá khứ tiếp diễn
- I was shutting
- you were shutting
- he/she/it was shutting
- we were shutting
- you were shutting
- they were shutting
Quá khứ hoàn thành
- I had shut
- you had shut
- he/she/it had shut
- we had shut
- you had shut
- they had shut
Tương lai tiếp diễn
- I will be shutting
- you will be shutting
- he/she/it will be shutting
- we will be shutting
- you will be shutting
- they will be shutting
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been shutting
- you have been shutting
- he/she/it has been shutting
- we have been shutting
- you have been shutting
- they have been shutting
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been shutting
- you had been shutting
- he/she/it had been shutting
- we had been shutting
- you had been shutting
- they had been shutting
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been shutting
- you will have been shutting
- he/she/it will have been shutting
- we will have been shutting
- you will have been shutting
- they will have been shutting
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- shut
- let’s shut
- shut
Hiện tại
- shutting
Quá khứ
- shut
Infinitive
- to shut
Phân từ hoàn thành
- having shut