Động từ bất quy tắc shake
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Shake.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I shake
- you shake
- he/she/it shakes
- we shake
- you shake
- they shake
Quá khứ
- I shook
- you shook
- he/she/it shook
- we shook
- you shook
- they shook
Hiện tại tiếp diễn
- I am shaking
- you are shaking
- he/she/it is shaking
- we are shaking
- you are shaking
- they are shaking
Hiện tại hoàn thành
- I have shaken
- you have shaken
- he/she/it has shaken
- we have shaken
- you have shaken
- they have shaken
Tương lai
- I will shake
- you will shake
- he/she/it will shake
- we will shake
- you will shake
- they will shake
Tương lai hoàn thành
- I will have shaken
- you will have shaken
- he/she/it will have shaken
- we will have shaken
- you will have shaken
- they will have shaken
Quá khứ tiếp diễn
- I was shaking
- you were shaking
- he/she/it was shaking
- we were shaking
- you were shaking
- they were shaking
Quá khứ hoàn thành
- I had shaken
- you had shaken
- he/she/it had shaken
- we had shaken
- you had shaken
- they had shaken
Tương lai tiếp diễn
- I will be shaking
- you will be shaking
- he/she/it will be shaking
- we will be shaking
- you will be shaking
- they will be shaking
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been shaking
- you have been shaking
- he/she/it has been shaking
- we have been shaking
- you have been shaking
- they have been shaking
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been shaking
- you had been shaking
- he/she/it had been shaking
- we had been shaking
- you had been shaking
- they had been shaking
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been shaking
- you will have been shaking
- he/she/it will have been shaking
- we will have been shaking
- you will have been shaking
- they will have been shaking
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- shake
- let’s shake
- shake
Hiện tại
- shaking
Quá khứ
- shaken
Infinitive
- to shake
Phân từ hoàn thành
- having shaken