Ride

Động từ bất quy tắc ride

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Ride.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
not ride

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I ride
  • you ride
  • he/she/it rides
  • we ride
  • you ride
  • they ride

Quá khứ

  • I rode
  • you rode
  • he/she/it rode
  • we rode
  • you rode
  • they rode

Hiện tại tiếp diễn

  • I am riding
  • you are riding
  • he/she/it is riding
  • we are riding
  • you are riding
  • they are riding

Hiện tại hoàn thành

  • I have ridden
  • you have ridden
  • he/she/it has ridden
  • we have ridden
  • you have ridden
  • they have ridden

Tương lai

  • I will ride
  • you will ride
  • he/she/it will ride
  • we will ride
  • you will ride
  • they will ride

Tương lai hoàn thành

  • I will have ridden
  • you will have ridden
  • he/she/it will have ridden
  • we will have ridden
  • you will have ridden
  • they will have ridden

Quá khứ tiếp diễn

  • I was riding
  • you were riding
  • he/she/it was riding
  • we were riding
  • you were riding
  • they were riding

Quá khứ hoàn thành

  • I had ridden
  • you had ridden
  • he/she/it had ridden
  • we had ridden
  • you had ridden
  • they had ridden

Tương lai tiếp diễn

  • I will be riding
  • you will be riding
  • he/she/it will be riding
  • we will be riding
  • you will be riding
  • they will be riding

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been riding
  • you have been riding
  • he/she/it has been riding
  • we have been riding
  • you have been riding
  • they have been riding

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been riding
  • you had been riding
  • he/she/it had been riding
  • we had been riding
  • you had been riding
  • they had been riding

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been riding
  • you will have been riding
  • he/she/it will have been riding
  • we will have been riding
  • you will have been riding
  • they will have been riding

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • ride
  • let’s ride
  • ride

Hiện tại

  • riding

Quá khứ

  • ridden

Infinitive

  • to ride

Phân từ hoàn thành

  • having ridden

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *