Lie

Động từ bất quy tắc lie

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Lie.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
not lie

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I lie
  • you lie
  • he/she/it lies
  • we lie
  • you lie
  • they lie

Quá khứ

  • I lay/lied
  • you lay/lied
  • he/she/it lay/lied
  • we lay/lied
  • you lay/lied
  • they lay/lied

Hiện tại tiếp diễn

  • I am lying
  • you are lying
  • he/she/it is lying
  • we are lying
  • you are lying
  • they are lying

Hiện tại hoàn thành

  • I have lain/lied
  • you have lain/lied
  • he/she/it has lain/lied
  • we have lain/lied
  • you have lain/lied
  • they have lain/lied

Tương lai

  • I will lie
  • you will lie
  • he/she/it will lie
  • we will lie
  • you will lie
  • they will lie

Tương lai hoàn thành

  • I will have lain/lied
  • you will have lain/lied
  • he/she/it will have lain/lied
  • we will have lain/lied
  • you will have lain/lied
  • they will have lain/lied

Quá khứ tiếp diễn

  • I was lying
  • you were lying
  • he/she/it was lying
  • we were lying
  • you were lying
  • they were lying

Quá khứ hoàn thành

  • I had lain/lied
  • you had lain/lied
  • he/she/it had lain/lied
  • we had lain/lied
  • you had lain/lied
  • they had lain/lied

Tương lai tiếp diễn

  • I will be lying
  • you will be lying
  • he/she/it will be lying
  • we will be lying
  • you will be lying
  • they will be lying

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been lying
  • you have been lying
  • he/she/it has been lying
  • we have been lying
  • you have been lying
  • they have been lying

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been lying
  • you had been lying
  • he/she/it had been lying
  • we had been lying
  • you had been lying
  • they had been lying

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been lying
  • you will have been lying
  • he/she/it will have been lying
  • we will have been lying
  • you will have been lying
  • they will have been lying

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • lie
  • let’s lie
  • lie

Hiện tại

  • lying

Quá khứ

  • lain/lied

Infinitive

  • to lie

Phân từ hoàn thành

  • having lain/lied

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *