Contents
Động từ bất quy tắc lie
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Lie.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I lie
- you lie
- he/she/it lies
- we lie
- you lie
- they lie
Quá khứ
- I lay/lied
- you lay/lied
- he/she/it lay/lied
- we lay/lied
- you lay/lied
- they lay/lied
Hiện tại tiếp diễn
- I am lying
- you are lying
- he/she/it is lying
- we are lying
- you are lying
- they are lying
Hiện tại hoàn thành
- I have lain/lied
- you have lain/lied
- he/she/it has lain/lied
- we have lain/lied
- you have lain/lied
- they have lain/lied
Tương lai
- I will lie
- you will lie
- he/she/it will lie
- we will lie
- you will lie
- they will lie
Tương lai hoàn thành
- I will have lain/lied
- you will have lain/lied
- he/she/it will have lain/lied
- we will have lain/lied
- you will have lain/lied
- they will have lain/lied
Quá khứ tiếp diễn
- I was lying
- you were lying
- he/she/it was lying
- we were lying
- you were lying
- they were lying
Quá khứ hoàn thành
- I had lain/lied
- you had lain/lied
- he/she/it had lain/lied
- we had lain/lied
- you had lain/lied
- they had lain/lied
Tương lai tiếp diễn
- I will be lying
- you will be lying
- he/she/it will be lying
- we will be lying
- you will be lying
- they will be lying
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been lying
- you have been lying
- he/she/it has been lying
- we have been lying
- you have been lying
- they have been lying
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been lying
- you had been lying
- he/she/it had been lying
- we had been lying
- you had been lying
- they had been lying
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been lying
- you will have been lying
- he/she/it will have been lying
- we will have been lying
- you will have been lying
- they will have been lying
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- lie
- let’s lie
- lie
Hiện tại
- lying
Quá khứ
- lain/lied
Infinitive
- to lie
Phân từ hoàn thành
- having lain/lied