Let

Động từ bất quy tắc let

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Let.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
let oneself/not let

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I let
  • you let
  • he/she/it lets
  • we let
  • you let
  • they let

Quá khứ

  • I let
  • you let
  • he/she/it let
  • we let
  • you let
  • they let

Hiện tại tiếp diễn

  • I am letting
  • you are letting
  • he/she/it is letting
  • we are letting
  • you are letting
  • they are letting

Hiện tại hoàn thành

  • I have let
  • you have let
  • he/she/it has let
  • we have let
  • you have let
  • they have let

Tương lai

  • I will let
  • you will let
  • he/she/it will let
  • we will let
  • you will let
  • they will let

Tương lai hoàn thành

  • I will have let
  • you will have let
  • he/she/it will have let
  • we will have let
  • you will have let
  • they will have let

Quá khứ tiếp diễn

  • I was letting
  • you were letting
  • he/she/it was letting
  • we were letting
  • you were letting
  • they were letting

Quá khứ hoàn thành

  • I had let
  • you had let
  • he/she/it had let
  • we had let
  • you had let
  • they had let

Tương lai tiếp diễn

  • I will be letting
  • you will be letting
  • he/she/it will be letting
  • we will be letting
  • you will be letting
  • they will be letting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been letting
  • you have been letting
  • he/she/it has been letting
  • we have been letting
  • you have been letting
  • they have been letting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been letting
  • you had been letting
  • he/she/it had been letting
  • we had been letting
  • you had been letting
  • they had been letting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been letting
  • you will have been letting
  • he/she/it will have been letting
  • we will have been letting
  • you will have been letting
  • they will have been letting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • let
  • let’s let
  • let

Hiện tại

  • letting

Quá khứ

  • let

Infinitive

  • to let

Phân từ hoàn thành

  • having let

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *