Leave

Động từ bất quy tắc leave

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Leave.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
leave oneself/not leave

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I leave
  • you leave
  • he/she/it leaves
  • we leave
  • you leave
  • they leave

Quá khứ

  • I left
  • you left
  • he/she/it left
  • we left
  • you left
  • they left

Hiện tại tiếp diễn

  • I am leaving
  • you are leaving
  • he/she/it is leaving
  • we are leaving
  • you are leaving
  • they are leaving

Hiện tại hoàn thành

  • I have left
  • you have left
  • he/she/it has left
  • we have left
  • you have left
  • they have left

Tương lai

  • I will leave
  • you will leave
  • he/she/it will leave
  • we will leave
  • you will leave
  • they will leave

Tương lai hoàn thành

  • I will have left
  • you will have left
  • he/she/it will have left
  • we will have left
  • you will have left
  • they will have left

Quá khứ tiếp diễn

  • I was leaving
  • you were leaving
  • he/she/it was leaving
  • we were leaving
  • you were leaving
  • they were leaving

Quá khứ hoàn thành

  • I had left
  • you had left
  • he/she/it had left
  • we had left
  • you had left
  • they had left

Tương lai tiếp diễn

  • I will be leaving
  • you will be leaving
  • he/she/it will be leaving
  • we will be leaving
  • you will be leaving
  • they will be leaving

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been leaving
  • you have been leaving
  • he/she/it has been leaving
  • we have been leaving
  • you have been leaving
  • they have been leaving

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been leaving
  • you had been leaving
  • he/she/it had been leaving
  • we had been leaving
  • you had been leaving
  • they had been leaving

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been leaving
  • you will have been leaving
  • he/she/it will have been leaving
  • we will have been leaving
  • you will have been leaving
  • they will have been leaving

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • leave
  • let’s leave
  • leave

Hiện tại

  • leaving

Quá khứ

  • left

Infinitive

  • to leave

Phân từ hoàn thành

  • having left

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *