Contents
Động từ bất quy tắc knit
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Knit.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I knit
- you knit
- he/she/it knits
- we knit
- you knit
- they knit
Quá khứ
- I knitted/knit
- you knitted/knit
- he/she/it knitted/knit
- we knitted/knit
- you knitted/knit
- they knitted/knit
Hiện tại tiếp diễn
- I am knitting
- you are knitting
- he/she/it is knitting
- we are knitting
- you are knitting
- they are knitting
Hiện tại hoàn thành
- I have knitted/knit
- you have knitted/knit
- he/she/it has knitted/knit
- we have knitted/knit
- you have knitted/knit
- they have knitted/knit
Tương lai
- I will knit
- you will knit
- he/she/it will knit
- we will knit
- you will knit
- they will knit
Tương lai hoàn thành
- I will have knitted/knit
- you will have knitted/knit
- he/she/it will have knitted/knit
- we will have knitted/knit
- you will have knitted/knit
- they will have knitted/knit
Quá khứ tiếp diễn
- I was knitting
- you were knitting
- he/she/it was knitting
- we were knitting
- you were knitting
- they were knitting
Quá khứ hoàn thành
- I had knitted/knit
- you had knitted/knit
- he/she/it had knitted/knit
- we had knitted/knit
- you had knitted/knit
- they had knitted/knit
Tương lai tiếp diễn
- I will be knitting
- you will be knitting
- he/she/it will be knitting
- we will be knitting
- you will be knitting
- they will be knitting
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been knitting
- you have been knitting
- he/she/it has been knitting
- we have been knitting
- you have been knitting
- they have been knitting
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been knitting
- you had been knitting
- he/she/it had been knitting
- we had been knitting
- you had been knitting
- they had been knitting
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been knitting
- you will have been knitting
- he/she/it will have been knitting
- we will have been knitting
- you will have been knitting
- they will have been knitting
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- knit
- let’s knit
- knit
Hiện tại
- knitting
Quá khứ
- knitted/knit
Infinitive
- to knit
Phân từ hoàn thành
- having knitted/knit