Hit

Động từ bất quy tắc hit

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Hit.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
hit oneself/not hit

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I hit
  • you hit
  • he/she/it hits
  • we hit
  • you hit
  • they hit

Quá khứ

  • I hit
  • you hit
  • he/she/it hit
  • we hit
  • you hit
  • they hit

Hiện tại tiếp diễn

  • I am hitting
  • you are hitting
  • he/she/it is hitting
  • we are hitting
  • you are hitting
  • they are hitting

Hiện tại hoàn thành

  • I have hit
  • you have hit
  • he/she/it has hit
  • we have hit
  • you have hit
  • they have hit

Tương lai

  • I will hit
  • you will hit
  • he/she/it will hit
  • we will hit
  • you will hit
  • they will hit

Tương lai hoàn thành

  • I will have hit
  • you will have hit
  • he/she/it will have hit
  • we will have hit
  • you will have hit
  • they will have hit

Quá khứ tiếp diễn

  • I was hitting
  • you were hitting
  • he/she/it was hitting
  • we were hitting
  • you were hitting
  • they were hitting

Quá khứ hoàn thành

  • I had hit
  • you had hit
  • he/she/it had hit
  • we had hit
  • you had hit
  • they had hit

Tương lai tiếp diễn

  • I will be hitting
  • you will be hitting
  • he/she/it will be hitting
  • we will be hitting
  • you will be hitting
  • they will be hitting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been hitting
  • you have been hitting
  • he/she/it has been hitting
  • we have been hitting
  • you have been hitting
  • they have been hitting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been hitting
  • you had been hitting
  • he/she/it had been hitting
  • we had been hitting
  • you had been hitting
  • they had been hitting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been hitting
  • you will have been hitting
  • he/she/it will have been hitting
  • we will have been hitting
  • you will have been hitting
  • they will have been hitting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • hit
  • let’s hit
  • hit

Hiện tại

  • hitting

Quá khứ

  • hit

Infinitive

  • to hit

Phân từ hoàn thành

  • having hit

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *