Động từ bất quy tắc heave
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Heave.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I heave
- you heave
- he/she/it heaves
- we heave
- you heave
- they heave
Quá khứ
- I hove/heaved
- you hove/heaved
- he/she/it hove/heaved
- we hove/heaved
- you hove/heaved
- they hove/heaved
Hiện tại tiếp diễn
- I am heaving
- you are heaving
- he/she/it is heaving
- we are heaving
- you are heaving
- they are heaving
Hiện tại hoàn thành
- I have hove/heaved
- you have hove/heaved
- he/she/it has hove/heaved
- we have hove/heaved
- you have hove/heaved
- they have hove/heaved
Tương lai
- I will heave
- you will heave
- he/she/it will heave
- we will heave
- you will heave
- they will heave
Tương lai hoàn thành
- I will have hove/heaved
- you will have hove/heaved
- he/she/it will have hove/heaved
- we will have hove/heaved
- you will have hove/heaved
- they will have hove/heaved
Quá khứ tiếp diễn
- I was heaving
- you were heaving
- he/she/it was heaving
- we were heaving
- you were heaving
- they were heaving
Quá khứ hoàn thành
- I had hove/heaved
- you had hove/heaved
- he/she/it had hove/heaved
- we had hove/heaved
- you had hove/heaved
- they had hove/heaved
Tương lai tiếp diễn
- I will be heaving
- you will be heaving
- he/she/it will be heaving
- we will be heaving
- you will be heaving
- they will be heaving
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been heaving
- you have been heaving
- he/she/it has been heaving
- we have been heaving
- you have been heaving
- they have been heaving
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been heaving
- you had been heaving
- he/she/it had been heaving
- we had been heaving
- you had been heaving
- they had been heaving
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been heaving
- you will have been heaving
- he/she/it will have been heaving
- we will have been heaving
- you will have been heaving
- they will have been heaving
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- heave
- let’s heave
- heave
Hiện tại
- heaving
Quá khứ
- hove/heaved
Infinitive
- to heave
Phân từ hoàn thành
- having hove/heaved