Fly

Động từ bất quy tắc fly

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Fly.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
fly oneself/not fly

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I fly
  • you fly
  • he/she/it flies
  • we fly
  • you fly
  • they fly

Quá khứ

  • I flew
  • you flew
  • he/she/it flew
  • we flew
  • you flew
  • they flew

Hiện tại tiếp diễn

  • I am flying
  • you are flying
  • he/she/it is flying
  • we are flying
  • you are flying
  • they are flying

Hiện tại hoàn thành

  • I have flown
  • you have flown
  • he/she/it has flown
  • we have flown
  • you have flown
  • they have flown

Tương lai

  • I will fly
  • you will fly
  • he/she/it will fly
  • we will fly
  • you will fly
  • they will fly

Tương lai hoàn thành

  • I will have flown
  • you will have flown
  • he/she/it will have flown
  • we will have flown
  • you will have flown
  • they will have flown

Quá khứ tiếp diễn

  • I was flying
  • you were flying
  • he/she/it was flying
  • we were flying
  • you were flying
  • they were flying

Quá khứ hoàn thành

  • I had flown
  • you had flown
  • he/she/it had flown
  • we had flown
  • you had flown
  • they had flown

Tương lai tiếp diễn

  • I will be flying
  • you will be flying
  • he/she/it will be flying
  • we will be flying
  • you will be flying
  • they will be flying

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been flying
  • you have been flying
  • he/she/it has been flying
  • we have been flying
  • you have been flying
  • they have been flying

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been flying
  • you had been flying
  • he/she/it had been flying
  • we had been flying
  • you had been flying
  • they had been flying

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been flying
  • you will have been flying
  • he/she/it will have been flying
  • we will have been flying
  • you will have been flying
  • they will have been flying

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • fly
  • let’s fly
  • fly

Hiện tại

  • flying

Quá khứ

  • flown

Infinitive

  • to fly

Phân từ hoàn thành

  • having flown

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *