Flee

Động từ bất quy tắc flee

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Flee.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
flee oneself/not flee

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I flee
  • you flee
  • he/she/it flees
  • we flee
  • you flee
  • they flee

Quá khứ

  • I fled
  • you fled
  • he/she/it fled
  • we fled
  • you fled
  • they fled

Hiện tại tiếp diễn

  • I am fleeing
  • you are fleeing
  • he/she/it is fleeing
  • we are fleeing
  • you are fleeing
  • they are fleeing

Hiện tại hoàn thành

  • I have fled
  • you have fled
  • he/she/it has fled
  • we have fled
  • you have fled
  • they have fled

Tương lai

  • I will flee
  • you will flee
  • he/she/it will flee
  • we will flee
  • you will flee
  • they will flee

Tương lai hoàn thành

  • I will have fled
  • you will have fled
  • he/she/it will have fled
  • we will have fled
  • you will have fled
  • they will have fled

Quá khứ tiếp diễn

  • I was fleeing
  • you were fleeing
  • he/she/it was fleeing
  • we were fleeing
  • you were fleeing
  • they were fleeing

Quá khứ hoàn thành

  • I had fled
  • you had fled
  • he/she/it had fled
  • we had fled
  • you had fled
  • they had fled

Tương lai tiếp diễn

  • I will be fleeing
  • you will be fleeing
  • he/she/it will be fleeing
  • we will be fleeing
  • you will be fleeing
  • they will be fleeing

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been fleeing
  • you have been fleeing
  • he/she/it has been fleeing
  • we have been fleeing
  • you have been fleeing
  • they have been fleeing

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been fleeing
  • you had been fleeing
  • he/she/it had been fleeing
  • we had been fleeing
  • you had been fleeing
  • they had been fleeing

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been fleeing
  • you will have been fleeing
  • he/she/it will have been fleeing
  • we will have been fleeing
  • you will have been fleeing
  • they will have been fleeing

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • flee
  • let’s flee
  • flee

Hiện tại

  • fleeing

Quá khứ

  • fled

Infinitive

  • to flee

Phân từ hoàn thành

  • having fled

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *