Fight

Động từ bất quy tắc fight

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Fight.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
fight oneself/not fight

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I fight
  • you fight
  • he/she/it fights
  • we fight
  • you fight
  • they fight

Quá khứ

  • I fought
  • you fought
  • he/she/it fought
  • we fought
  • you fought
  • they fought

Hiện tại tiếp diễn

  • I am fighting
  • you are fighting
  • he/she/it is fighting
  • we are fighting
  • you are fighting
  • they are fighting

Hiện tại hoàn thành

  • I have fought
  • you have fought
  • he/she/it has fought
  • we have fought
  • you have fought
  • they have fought

Tương lai

  • I will fight
  • you will fight
  • he/she/it will fight
  • we will fight
  • you will fight
  • they will fight

Tương lai hoàn thành

  • I will have fought
  • you will have fought
  • he/she/it will have fought
  • we will have fought
  • you will have fought
  • they will have fought

Quá khứ tiếp diễn

  • I was fighting
  • you were fighting
  • he/she/it was fighting
  • we were fighting
  • you were fighting
  • they were fighting

Quá khứ hoàn thành

  • I had fought
  • you had fought
  • he/she/it had fought
  • we had fought
  • you had fought
  • they had fought

Tương lai tiếp diễn

  • I will be fighting
  • you will be fighting
  • he/she/it will be fighting
  • we will be fighting
  • you will be fighting
  • they will be fighting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been fighting
  • you have been fighting
  • he/she/it has been fighting
  • we have been fighting
  • you have been fighting
  • they have been fighting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been fighting
  • you had been fighting
  • he/she/it had been fighting
  • we had been fighting
  • you had been fighting
  • they had been fighting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been fighting
  • you will have been fighting
  • he/she/it will have been fighting
  • we will have been fighting
  • you will have been fighting
  • they will have been fighting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • fight
  • let’s fight
  • fight

Hiện tại

  • fighting

Quá khứ

  • fought

Infinitive

  • to fight

Phân từ hoàn thành

  • having fought

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *