Contents
Động từ bất quy tắc fall
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Fall.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I fall
- you fall
- he/she/it falls
- we fall
- you fall
- they fall
Quá khứ
- I fell
- you fell
- he/she/it fell
- we fell
- you fell
- they fell
Hiện tại tiếp diễn
- I am falling
- you are falling
- he/she/it is falling
- we are falling
- you are falling
- they are falling
Hiện tại hoàn thành
- I have fallen
- you have fallen
- he/she/it has fallen
- we have fallen
- you have fallen
- they have fallen
Tương lai
- I will fall
- you will fall
- he/she/it will fall
- we will fall
- you will fall
- they will fall
Tương lai hoàn thành
- I will have fallen
- you will have fallen
- he/she/it will have fallen
- we will have fallen
- you will have fallen
- they will have fallen
Quá khứ tiếp diễn
- I was falling
- you were falling
- he/she/it was falling
- we were falling
- you were falling
- they were falling
Quá khứ hoàn thành
- I had fallen
- you had fallen
- he/she/it had fallen
- we had fallen
- you had fallen
- they had fallen
Tương lai tiếp diễn
- I will be falling
- you will be falling
- he/she/it will be falling
- we will be falling
- you will be falling
- they will be falling
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been falling
- you have been falling
- he/she/it has been falling
- we have been falling
- you have been falling
- they have been falling
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been falling
- you had been falling
- he/she/it had been falling
- we had been falling
- you had been falling
- they had been falling
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been falling
- you will have been falling
- he/she/it will have been falling
- we will have been falling
- you will have been falling
- they will have been falling
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- fall
- let’s fall
- fall
Hiện tại
- falling
Quá khứ
- fallen
Infinitive
- to fall
Phân từ hoàn thành
- having fallen