Buy

Động từ bất quy tắc buy

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Buy.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
buy oneself/not buy

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I buy
  • you buy
  • he/she/it buys
  • we buy
  • you buy
  • they buy

Quá khứ

  • I bought
  • you bought
  • he/she/it bought
  • we bought
  • you bought
  • they bought

Hiện tại tiếp diễn

  • I am buying
  • you are buying
  • he/she/it is buying
  • we are buying
  • you are buying
  • they are buying

Hiện tại hoàn thành

  • I have bought
  • you have bought
  • he/she/it has bought
  • we have bought
  • you have bought
  • they have bought

Tương lai

  • I will buy
  • you will buy
  • he/she/it will buy
  • we will buy
  • you will buy
  • they will buy

Tương lai hoàn thành

  • I will have bought
  • you will have bought
  • he/she/it will have bought
  • we will have bought
  • you will have bought
  • they will have bought

Quá khứ tiếp diễn

  • I was buying
  • you were buying
  • he/she/it was buying
  • we were buying
  • you were buying
  • they were buying

Quá khứ hoàn thành

  • I had bought
  • you had bought
  • he/she/it had bought
  • we had bought
  • you had bought
  • they had bought

Tương lai tiếp diễn

  • I will be buying
  • you will be buying
  • he/she/it will be buying
  • we will be buying
  • you will be buying
  • they will be buying

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been buying
  • you have been buying
  • he/she/it has been buying
  • we have been buying
  • you have been buying
  • they have been buying

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been buying
  • you had been buying
  • he/she/it had been buying
  • we had been buying
  • you had been buying
  • they had been buying

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been buying
  • you will have been buying
  • he/she/it will have been buying
  • we will have been buying
  • you will have been buying
  • they will have been buying

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • buy
  • let’s buy
  • buy

Hiện tại

  • buying

Quá khứ

  • bought

Infinitive

  • to buy

Phân từ hoàn thành

  • having bought

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *