Bust

Động từ bất quy tắc bust

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Bust.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
bust oneself/not bust

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I bust
  • you bust
  • he/she/it busts
  • we bust
  • you bust
  • they bust

Quá khứ

  • I busted
  • you busted
  • he/she/it busted
  • we busted
  • you busted
  • they busted

Hiện tại tiếp diễn

  • I am busting
  • you are busting
  • he/she/it is busting
  • we are busting
  • you are busting
  • they are busting

Hiện tại hoàn thành

  • I have busted
  • you have busted
  • he/she/it has busted
  • we have busted
  • you have busted
  • they have busted

Tương lai

  • I will bust
  • you will bust
  • he/she/it will bust
  • we will bust
  • you will bust
  • they will bust

Tương lai hoàn thành

  • I will have busted
  • you will have busted
  • he/she/it will have busted
  • we will have busted
  • you will have busted
  • they will have busted

Quá khứ tiếp diễn

  • I was busting
  • you were busting
  • he/she/it was busting
  • we were busting
  • you were busting
  • they were busting

Quá khứ hoàn thành

  • I had busted
  • you had busted
  • he/she/it had busted
  • we had busted
  • you had busted
  • they had busted

Tương lai tiếp diễn

  • I will be busting
  • you will be busting
  • he/she/it will be busting
  • we will be busting
  • you will be busting
  • they will be busting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been busting
  • you have been busting
  • he/she/it has been busting
  • we have been busting
  • you have been busting
  • they have been busting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been busting
  • you had been busting
  • he/she/it had been busting
  • we had been busting
  • you had been busting
  • they had been busting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been busting
  • you will have been busting
  • he/she/it will have been busting
  • we will have been busting
  • you will have been busting
  • they will have been busting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • bust
  • let’s bust
  • bust

Hiện tại

  • busting

Quá khứ

  • busted

Infinitive

  • to bust

Phân từ hoàn thành

  • having busted

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *