Bring

Động từ bất quy tắc bring

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Bring.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
bring oneself/not bring

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I bring
  • you bring
  • he/she/it brings
  • we bring
  • you bring
  • they bring

Quá khứ

  • I brought
  • you brought
  • he/she/it brought
  • we brought
  • you brought
  • they brought

Hiện tại tiếp diễn

  • I am bringing
  • you are bringing
  • he/she/it is bringing
  • we are bringing
  • you are bringing
  • they are bringing

Hiện tại hoàn thành

  • I have brought
  • you have brought
  • he/she/it has brought
  • we have brought
  • you have brought
  • they have brought

Tương lai

  • I will bring
  • you will bring
  • he/she/it will bring
  • we will bring
  • you will bring
  • they will bring

Tương lai hoàn thành

  • I will have brought
  • you will have brought
  • he/she/it will have brought
  • we will have brought
  • you will have brought
  • they will have brought

Quá khứ tiếp diễn

  • I was bringing
  • you were bringing
  • he/she/it was bringing
  • we were bringing
  • you were bringing
  • they were bringing

Quá khứ hoàn thành

  • I had brought
  • you had brought
  • he/she/it had brought
  • we had brought
  • you had brought
  • they had brought

Tương lai tiếp diễn

  • I will be bringing
  • you will be bringing
  • he/she/it will be bringing
  • we will be bringing
  • you will be bringing
  • they will be bringing

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been bringing
  • you have been bringing
  • he/she/it has been bringing
  • we have been bringing
  • you have been bringing
  • they have been bringing

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been bringing
  • you had been bringing
  • he/she/it had been bringing
  • we had been bringing
  • you had been bringing
  • they had been bringing

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been bringing
  • you will have been bringing
  • he/she/it will have been bringing
  • we will have been bringing
  • you will have been bringing
  • they will have been bringing

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • bring
  • let’s bring
  • bring

Hiện tại

  • bringing

Quá khứ

  • brought

Infinitive

  • to bring

Phân từ hoàn thành

  • having brought

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *