Bite

Động từ bất quy tắc bite

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Bite.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
bite oneself/not bite

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I bite
  • you bite
  • he/she/it bites
  • we bite
  • you bite
  • they bite

Quá khứ

  • I bit
  • you bit
  • he/she/it bit
  • we bit
  • you bit
  • they bit

Hiện tại tiếp diễn

  • I am bitting
  • you are bitting
  • he/she/it is bitting
  • we are bitting
  • you are bitting
  • they are bitting

Hiện tại hoàn thành

  • I have bitten
  • you have bitten
  • he/she/it has bitten
  • we have bitten
  • you have bitten
  • they have bitten

Tương lai

  • I will bite
  • you will bite
  • he/she/it will bite
  • we will bite
  • you will bite
  • they will bite

Tương lai hoàn thành

  • I will have bitten
  • you will have bitten
  • he/she/it will have bitten
  • we will have bitten
  • you will have bitten
  • they will have bitten

Quá khứ tiếp diễn

  • I was bitting
  • you were bitting
  • he/she/it was bitting
  • we were bitting
  • you were bitting
  • they were bitting

Quá khứ hoàn thành

  • I had bitten
  • you had bitten
  • he/she/it had bitten
  • we had bitten
  • you had bitten
  • they had bitten

Tương lai tiếp diễn

  • I will be bitting
  • you will be bitting
  • he/she/it will be bitting
  • we will be bitting
  • you will be bitting
  • they will be bitting

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been bitting
  • you have been bitting
  • he/she/it has been bitting
  • we have been bitting
  • you have been bitting
  • they have been bitting

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been bitting
  • you had been bitting
  • he/she/it had been bitting
  • we had been bitting
  • you had been bitting
  • they had been bitting

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been bitting
  • you will have been bitting
  • he/she/it will have been bitting
  • we will have been bitting
  • you will have been bitting
  • they will have been bitting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • bite
  • let’s bite
  • bite

Hiện tại

  • bitting

Quá khứ

  • bitten

Infinitive

  • to bite

Phân từ hoàn thành

  • having bitten

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *