Contents
Động từ bất quy tắc awake
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Awake.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I awake
- you awake
- he/she/it awakes
- we awake
- you awake
- they awake
Quá khứ
- I awoke/awaked
- you awoke/awaked
- he/she/it awoke/awaked
- we awoke/awaked
- you awoke/awaked
- they awoke/awaked
Hiện tại tiếp diễn
- I am awaking
- you are awaking
- he/she/it is awaking
- we are awaking
- you are awaking
- they are awaking
Hiện tại hoàn thành
- I have awoken/awaked
- you have awoken/awaked
- he/she/it has awoken/awaked
- we have awoken/awaked
- you have awoken/awaked
- they have awoken/awaked
Tương lai
- I will awake
- you will awake
- he/she/it will awake
- we will awake
- you will awake
- they will awake
Tương lai hoàn thành
- I will have awoken/awaked
- you will have awoken/awaked
- he/she/it will have awoken/awaked
- we will have awoken/awaked
- you will have awoken/awaked
- they will have awoken/awaked
Quá khứ tiếp diễn
- I was awaking
- you were awaking
- he/she/it was awaking
- we were awaking
- you were awaking
- they were awaking
Quá khứ hoàn thành
- I had awoken/awaked
- you had awoken/awaked
- he/she/it had awoken/awaked
- we had awoken/awaked
- you had awoken/awaked
- they had awoken/awaked
Tương lai tiếp diễn
- I will be awaking
- you will be awaking
- he/she/it will be awaking
- we will be awaking
- you will be awaking
- they will be awaking
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been awaking
- you have been awaking
- he/she/it has been awaking
- we have been awaking
- you have been awaking
- they have been awaking
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been awaking
- you had been awaking
- he/she/it had been awaking
- we had been awaking
- you had been awaking
- they had been awaking
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been awaking
- you will have been awaking
- he/she/it will have been awaking
- we will have been awaking
- you will have been awaking
- they will have been awaking
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- awake
- let’s awake
- awake
Hiện tại
- awaking
Quá khứ
- awoken/awaked
Infinitive
- to awake
Phân từ hoàn thành
- having awoken/awaked