Động từ bất quy tắc arise
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Arise.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I arise
- you arise
- he/she/it arises
- we arise
- you arise
- they arise
Quá khứ
- I arose
- you arose
- he/she/it arose
- we arose
- you arose
- they arose
Hiện tại tiếp diễn
- I am arising
- you are arising
- he/she/it is arising
- we are arising
- you are arising
- they are arising
Hiện tại hoàn thành
- I have arisen
- you have arisen
- he/she/it has arisen
- we have arisen
- you have arisen
- they have arisen
Tương lai
- I will arise
- you will arise
- he/she/it will arise
- we will arise
- you will arise
- they will arise
Tương lai hoàn thành
- I will have arisen
- you will have arisen
- he/she/it will have arisen
- we will have arisen
- you will have arisen
- they will have arisen
Quá khứ tiếp diễn
- I was arising
- you were arising
- he/she/it was arising
- we were arising
- you were arising
- they were arising
Quá khứ hoàn thành
- I had arisen
- you had arisen
- he/she/it had arisen
- we had arisen
- you had arisen
- they had arisen
Tương lai tiếp diễn
- I will be arising
- you will be arising
- he/she/it will be arising
- we will be arising
- you will be arising
- they will be arising
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been arising
- you have been arising
- he/she/it has been arising
- we have been arising
- you have been arising
- they have been arising
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been arising
- you had been arising
- he/she/it had been arising
- we had been arising
- you had been arising
- they had been arising
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been arising
- you will have been arising
- he/she/it will have been arising
- we will have been arising
- you will have been arising
- they will have been arising
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- arise
- let’s arise
- arise
Hiện tại
- arising
Quá khứ
- arisen
Infinitive
- to arise
Phân từ hoàn thành
- having arisen