Động từ bất quy tắc alight
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Alight.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I alight
- you alight
- he/she/it alights
- we alight
- you alight
- they alight
Quá khứ
- I alighted
- you alighted
- he/she/it alighted
- we alighted
- you alighted
- they alighted
Hiện tại tiếp diễn
- I am alighting
- you are alighting
- he/she/it is alighting
- we are alighting
- you are alighting
- they are alighting
Hiện tại hoàn thành
- I have alighted
- you have alighted
- he/she/it has alighted
- we have alighted
- you have alighted
- they have alighted
Tương lai
- I will alight
- you will alight
- he/she/it will alight
- we will alight
- you will alight
- they will alight
Tương lai hoàn thành
- I will have alighted
- you will have alighted
- he/she/it will have alighted
- we will have alighted
- you will have alighted
- they will have alighted
Quá khứ tiếp diễn
- I was alighting
- you were alighting
- he/she/it was alighting
- we were alighting
- you were alighting
- they were alighting
Quá khứ hoàn thành
- I had alighted
- you had alighted
- he/she/it had alighted
- we had alighted
- you had alighted
- they had alighted
Tương lai tiếp diễn
- I will be alighting
- you will be alighting
- he/she/it will be alighting
- we will be alighting
- you will be alighting
- they will be alighting
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been alighting
- you have been alighting
- he/she/it has been alighting
- we have been alighting
- you have been alighting
- they have been alighting
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been alighting
- you had been alighting
- he/she/it had been alighting
- we had been alighting
- you had been alighting
- they had been alighting
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been alighting
- you will have been alighting
- he/she/it will have been alighting
- we will have been alighting
- you will have been alighting
- they will have been alighting
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- alight
- let’s alight
- alight
Hiện tại
- alighting
Quá khứ
- alighted
Infinitive
- to alight
Phân từ hoàn thành
- having alighted