Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến. Thì này được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại hoặc hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xác định trong hiện tại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng và bài tập về thì hiện tại tiếp diễn.

Contents
KHÁI NIỆM THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong 12 thì Tiếng Anh phổ biến. Thì diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xác định trong hiện tại. Thì này được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “to be” (am/is/are) + động từ-ing.
Ví dụ:
- Khẳng định: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- Phủ định: They are not playing football at the moment. (Họ không đang chơi bóng đá lúc này.)
- Nghi vấn: Is she watching TV now? (Cô ấy đang xem TV bây giờ phải không?)
CÔNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Công thức của thì hiện tại tiếp diễn như sau:
1. Thể khẳng định (Afirmative)
S + am/is/are + V-ing + O
Trong đó, động từ to be sẽ được chia theo chủ ngữ. Cụ thể:
- I + am + V-ing
- He/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được + is + V-ing
- You/we/they/danh từ số nhiều + are + V-ing
Ví dụ: I am calling with my friend on the phone now. (Tôi đang gọi điện với bạn trên điện thoại)
2. Thể phủ định (Negative)
S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: They are not swimming at the moment (Họ đang không bơi lúc này)
3. Thể nghi vấn (Interrogative)
Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
Dạng câu hỏi Yes/No: Are you leaving now? (Bạn đi bây giờ à?)
Dạng câu hỏi bắt đầu Wh-: What are they doing? (Họ đang làm cái gì vậy?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết được thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta có thể dựa vào các dấu hiệu nhận biết sau:
- Sử dụng trợ động từ “am/is/are” + V-ing.
- Sử dụng các từ chỉ thời gian hiện tại như “now”, “at the moment”, “currently”.
- Sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như “always”, “usually”, “often” để biểu thị một hành động đang diễn ra thường xuyên.
>>XEM THÊM: Tổng Quan Về Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại:
Ví dụ: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xác định trong hiện tại:
Ví dụ: They are playing football this afternoon. (Họ đang chơi bóng đá chiều nay.)
Diễn tả hành động đang diễn ra trên toàn thời gian hiện tại:
Ví dụ: She is always talking on the phone. (Cô ấy luôn đang nói chuyện qua điện thoại.)

Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn
Sau đây là một số động từ sẽ không chia ở trong thì hiện tại tiếp diễn – present continuous
Want | Understand | Appear |
Need | Depend | Hope |
Remember | Seem | Taste |
Forget | Know | Suppose |
Like | Belong | |
Contain | Realize | |
Love | Hate | |
Prefer | Wish |
Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
- Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
a. I _____ (study) for my exam at the moment.
b. They _____ (not play) tennis now.
c. What _____ (you/do) right now?
d. She _____ (watch) TV every evening.
Đáp án:
a. am studying
b. are not playing
c. are you doing
d. watches

- Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng với thì hiện tại tiếp diễn.
a. am/reading/a/book/I
b. at the moment/writing/she/is/an/email
c. not/playing/they/football/at the moment
Đáp án:
a. I am reading a book.
b. She is writing an email at the moment.
c. They are not playing football at the moment.
- Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
a. He is drinking coffee right now. (at the moment)
b. We are not playing games this evening. (tonight)
c. She always listens to music in her free time. (right now)
Đáp án:
a. He is drinking coffee at the moment.
b. We are not playing games tonight.
c. She is listening to music in her free time right now.
- Hoàn thành đoạn văn sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
My friend Laura (watch) __________ TV right now. She (enjoy) __________ a new show on Netflix. I (not watch) __________ it yet, but she (recommend) __________ it to me. We (plan) __________ to watch it together later.
Đáp án:
My friend Laura is watching TV right now. She is enjoying a new show on Netflix. I am not watching it yet, but she is recommending it to me. We are planning to watch it together later.
>>XEM THÊM: Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Cấu trúc, Cách dùng & Bài tập
Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian xác định trong hiện tại. Chúng ta có thể nhận biết thì này thông qua các dấu hiệu như sử dụng trợ động từ “am/is/are” + V-ing, các từ chỉ thời gian hiện tại và các trạng từ chỉ tần suất.
Để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác, chúng ta cần phải hiểu rõ công thức và cách dùng của nó. Bài tập cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Nếu bạn đang tìm một trung tâm IELTS uy tín và chất lượng, LinhVu English tự tin rằng Lớp học IELTS của tôi sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng lộ trình IELTS đạt 6.5 . Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng chúng tôi!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 10, ngõ 551 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
- Hotline: 0966 889 896
- Email: info@linhvuenglish.edu.vn